今日Aave KNC v1市場價格
與昨天相比,Aave KNC v1價格跌。
AKNC轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.3165。加密貨幣流通量為0 AKNC,AKNC以USD計算的總市值為$0。 過去24小時,AKNC以USD計算的交易價減少了$-0.00911,跌幅為-2.79%。從歷史上看,AKNC以USD計算的歷史最高價為$5.71。 相比之下,AKNC以USD計算的歷史最低價為$0.2582。
1AKNC兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 AKNC 兌換 USD 的匯率為 $0.3165 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.79% ,Gate的 AKNC/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 AKNC/USD 的歷史變化數據。
交易Aave KNC v1
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
AKNC/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, AKNC/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,AKNC/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Aave KNC v1兌換到US Dollar轉換表
AKNC兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AKNC | 0.31USD |
2AKNC | 0.63USD |
3AKNC | 0.94USD |
4AKNC | 1.26USD |
5AKNC | 1.58USD |
6AKNC | 1.89USD |
7AKNC | 2.21USD |
8AKNC | 2.53USD |
9AKNC | 2.84USD |
10AKNC | 3.16USD |
1000AKNC | 316.59USD |
5000AKNC | 1,582.99USD |
10000AKNC | 3,165.98USD |
50000AKNC | 15,829.9USD |
100000AKNC | 31,659.8USD |
USD兌換到AKNC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 3.15AKNC |
2USD | 6.31AKNC |
3USD | 9.47AKNC |
4USD | 12.63AKNC |
5USD | 15.79AKNC |
6USD | 18.95AKNC |
7USD | 22.11AKNC |
8USD | 25.26AKNC |
9USD | 28.42AKNC |
10USD | 31.58AKNC |
100USD | 315.85AKNC |
500USD | 1,579.28AKNC |
1000USD | 3,158.57AKNC |
5000USD | 15,792.89AKNC |
10000USD | 31,585.79AKNC |
上述 AKNC 兌換 USD 和USD 兌換 AKNC 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 AKNC 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 AKNC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Aave KNC v1兌換
上表列出了 1 AKNC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 AKNC = $0.32 USD、1 AKNC = €0.28 EUR、1 AKNC = ₹26.45 INR、1 AKNC = Rp4,802.71 IDR、1 AKNC = $0.43 CAD、1 AKNC = £0.24 GBP、1 AKNC = ฿10.44 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
TRX兌USD
DOGE兌USD
STETH兌USD
ADA兌USD
SMART兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 32.09 |
![]() | 0.004776 |
![]() | 0.199 |
![]() | 499.92 |
![]() | 233.97 |
![]() | 0.775 |
![]() | 3.41 |
![]() | 500.1 |
![]() | 1,854.18 |
![]() | 2,964.36 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 824.94 |
![]() | 258,785.77 |
![]() | 0.004786 |
![]() | 12.77 |
![]() | 180.54 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Aave KNC v1金額
輸入AKNC金額
輸入AKNC金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Aave KNC v1 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Aave KNC v1兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Aave KNC v1到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Aave KNC v1到US Dollar的匯率?
4.我可以將Aave KNC v1轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Aave KNC v1 (AKNC)的最新資訊

KOGE Token: Phân tích lý do cho sự sụt giảm lớn và hướng dẫn đầu tư
Bài viết này sẽ đào sâu vào bối cảnh của KOGE Token, lý do cho sự sụt giảm lớn của nó, tác động đến thị trường và các chiến lược đầu tư.

NOON Token: Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư
Token NOON, với tư cách là token quản trị của hệ sinh thái Noon Capital, dự kiến sẽ có Sự kiện Tạo Token (TGE) vào quý hai năm 2025.

Gate Ví tiền 2025: Mở ra một chương mới trong quản lý tài sản thông minh Web3
Bài viết này sẽ phân tích sâu về ba điểm nổi bật cốt lõi của Gate Ví tiền v7.7.0.

Ví tiền Gate 2025: Tái định nghĩa Ví tiền Web3 cho một tương lai số thông minh và an toàn
Cải tiến lớn của Ví tiền Gate trong quý hai năm 2025

Gate Alpha là gì? Những lợi thế độc đáo của Gate Alpha là gì?
Gate Alpha tích hợp "nội dung + dữ liệu + kênh đầu tư" để tạo ra một lối vào đầu tư Web3 hiệu quả và minh bạch cho người dùng.

Tổng quan về lợi ích mùa hè của Quản lý Tài sản Gate
Bài viết này là một phân tích toàn diện về các hoạt động tài chính mới nhất của Gate và những lợi thế cốt lõi vào tháng 6 năm 2025.