KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹27.01 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹27.01. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹384,054,750,541.83. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-1.61, biểu thị mức giảm -5.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

27.01-5.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹27.01 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3176
-5.84%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3177
-5.45%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3176, with a 24-hour trading change of -5.84%, KNC/USDT Spot is $0.3176 and -5.84%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3177 and -5.45%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
27.01INR
2KNC
54.03INR
3KNC
81.05INR
4KNC
108.07INR
5KNC
135.08INR
6KNC
162.1INR
7KNC
189.12INR
8KNC
216.14INR
9KNC
243.15INR
10KNC
270.17INR
100KNC
2,701.76INR
500KNC
13,508.8INR
1000KNC
27,017.61INR
5000KNC
135,088.06INR
10000KNC
270,176.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.03701KNC
2INR
0.07402KNC
3INR
0.111KNC
4INR
0.148KNC
5INR
0.185KNC
6INR
0.222KNC
7INR
0.259KNC
8INR
0.2961KNC
9INR
0.3331KNC
10INR
0.3701KNC
10000INR
370.12KNC
50000INR
1,850.64KNC
100000INR
3,701.28KNC
500000INR
18,506.44KNC
1000000INR
37,012.89KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.32 USD, 1 KNC = €0.29 EUR, 1 KNC = ₹27.02 INR, 1 KNC = Rp4,905.89 IDR, 1 KNC = $0.44 CAD, 1 KNC = £0.24 GBP, 1 KNC = ฿10.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3882
logo BTCBTC
0.00005688
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.0399
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.68
logo DOGEDOGE
34.85
logo STETHSTETH
0.002342
logo ADAADA
9.58
logo SMARTSMART
3,107.46
logo WBTCWBTC
0.00005742
logo HYPEHYPE
0.1519
logo SUISUI
2.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.