VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.5349 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5349. Với nguồn cung lưu hành là 509,006,617.76 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng THB là ฿8,981,509,245.57. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng THB đã giảm ฿-0.01942, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.5349-3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.5349 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01613
-3.47%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01613, with a 24-hour trading change of -3.47%, VNO/USDT Spot is $0.01613 and -3.47%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.53THB
2VNO
1.06THB
3VNO
1.6THB
4VNO
2.13THB
5VNO
2.67THB
6VNO
3.2THB
7VNO
3.74THB
8VNO
4.27THB
9VNO
4.81THB
10VNO
5.34THB
1000VNO
534.98THB
5000VNO
2,674.9THB
10000VNO
5,349.81THB
50000VNO
26,749.05THB
100000VNO
53,498.1THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
1.86VNO
2THB
3.73VNO
3THB
5.6VNO
4THB
7.47VNO
5THB
9.34VNO
6THB
11.21VNO
7THB
13.08VNO
8THB
14.95VNO
9THB
16.82VNO
10THB
18.69VNO
100THB
186.92VNO
500THB
934.61VNO
1000THB
1,869.22VNO
5000THB
9,346.12VNO
10000THB
18,692.25VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.35 INR, 1 VNO = Rp244.84 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8218
logo BTCBTC
0.0001461
logo ETHETH
0.006109
logo USDTUSDT
15.14
logo XRPXRP
7.01
logo BNBBNB
0.02339
logo SOLSOL
0.1004
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.96
logo TRXTRX
54.39
logo ADAADA
23.06
logo STETHSTETH
0.006094
logo WBTCWBTC
0.000146
logo HYPEHYPE
0.4433
logo SUISUI
4.8
logo LINKLINK
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.