

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,108,648, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫3.6B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫83.78B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00009%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫3.6B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,318,144
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫2,030,696
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫83.78B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫84.34B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,114,912 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,691,929.6 và giá cao nhất ₫2,368,701.44. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫7,849,289.52, mang lại tiềm năng lợi nhuận +212.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,691,929.6 | ₫2,368,701.44 | ₫2,114,912 | -- |
2026 | ₫1,771,027.3 | ₫3,295,455.87 | ₫2,241,806.72 | +6.00% |
2027 | ₫1,688,865.09 | ₫3,793,024.87 | ₫2,768,631.29 | +30.00% |
2028 | ₫3,182,403.24 | ₫4,691,584.16 | ₫3,280,828.08 | +55.00% |
2029 | ₫3,826,757.88 | ₫4,344,964.68 | ₫3,986,206.12 | +88.00% |
2030 | ₫3,915,650.28 | ₫4,832,079.06 | ₫4,165,585.4 | +97.00% |
2031 | ₫3,374,124.17 | ₫5,623,540.29 | ₫4,498,832.23 | +112.00% |
2032 | ₫4,251,396.46 | ₫5,567,304.89 | ₫5,061,186.26 | +139.00% |
2033 | ₫3,347,974.71 | ₫6,058,239.96 | ₫5,314,245.57 | +151.00% |
2034 | ₫5,060,756.06 | ₫7,505,840.45 | ₫5,686,242.77 | +169.00% |
2035 | ₫4,221,466.63 | ₫7,849,289.52 | ₫6,596,041.61 | +212.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -2.15% trong 24h qua và +14.42% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +35.49% trong 30 ngày qua và -70.24% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫21,299.47 | -1.00% |
24H | -₫46,332.07 | -2.15% |
7D | +₫265,746.4 | +14.42% |
30D | +₫552,335.35 | +35.49% |
1Y | -₫4,976,862.75 | -70.24% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng