

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,403,056, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫10.85B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫95.47B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000099%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +14.68% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫10.85B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,900,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫2,038,816
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫95.47B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫96.12B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,407,696 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,191,003.36 và giá cao nhất ₫2,889,235.2. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫17,666,362.18, mang lại tiềm năng lợi nhuận +396.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,191,003.36 | ₫2,889,235.2 | ₫2,407,696 | -- |
2026 | ₫1,350,717.45 | ₫3,204,643.37 | ₫2,648,465.6 | +10.00% |
2027 | ₫1,609,604.96 | ₫3,950,848.55 | ₫2,926,554.48 | +21.00% |
2028 | ₫2,647,800.17 | ₫4,951,730.19 | ₫3,438,701.52 | +43.00% |
2029 | ₫2,391,273.03 | ₫5,999,158.67 | ₫4,195,215.85 | +74.00% |
2030 | ₫3,822,890.45 | ₫7,390,921.53 | ₫5,097,187.26 | +112.00% |
2031 | ₫5,057,684.06 | ₫8,491,913.98 | ₫6,244,054.4 | +159.00% |
2032 | ₫5,010,229.25 | ₫9,283,660.08 | ₫7,367,984.19 | +206.00% |
2033 | ₫4,412,685.73 | ₫11,323,118.11 | ₫8,325,822.14 | +246.00% |
2034 | ₫6,680,639.68 | ₫14,048,992.28 | ₫9,824,470.12 | +308.00% |
2035 | ₫6,803,936.78 | ₫17,666,362.18 | ₫11,936,731.2 | +396.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +14.68% trong 24h qua và +31.72% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +46.50% trong 30 ngày qua và -66.19% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫28,025.36 | +1.18% |
24H | +₫307,611.28 | +14.68% |
7D | +₫578,689.16 | +31.72% |
30D | +₫762,744.73 | +46.50% |
1Y | -₫4,704,474.31 | -66.19% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng