StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

SNT/EUR: 1 SNT ≈ €0.04615 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04615. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng EUR là €163,773,325.4. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng EUR đã tăng €0.007959, biểu thị mức tăng +21.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng EUR là €0.6136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang EUR

0.04615+21.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang EUR là €0.04615 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +21.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.05115
21.75%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05055
19.76%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.05115, with a 24-hour trading change of 21.75%, SNT/USDT Spot is $0.05115 and 21.75%, and SNT/USDT Perpetual is $0.05055 and 19.76%.

Bảng chuyển đổi Status sang Euro

Bảng chuyển đổi SNT sang EUR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SNT
0.04EUR
2SNT
0.09EUR
3SNT
0.13EUR
4SNT
0.18EUR
5SNT
0.23EUR
6SNT
0.27EUR
7SNT
0.32EUR
8SNT
0.36EUR
9SNT
0.41EUR
10SNT
0.46EUR
10000SNT
461.56EUR
50000SNT
2,307.83EUR
100000SNT
4,615.67EUR
500000SNT
23,078.38EUR
1000000SNT
46,156.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SNT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1EUR
21.66SNT
2EUR
43.33SNT
3EUR
64.99SNT
4EUR
86.66SNT
5EUR
108.32SNT
6EUR
129.99SNT
7EUR
151.65SNT
8EUR
173.32SNT
9EUR
194.98SNT
10EUR
216.65SNT
100EUR
2,166.52SNT
500EUR
10,832.64SNT
1000EUR
21,665.29SNT
5000EUR
108,326.47SNT
10000EUR
216,652.95SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang EUR và EUR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.05 USD, 1 SNT = €0.05 EUR, 1 SNT = ₹4.3 INR, 1 SNT = Rp781.54 IDR, 1 SNT = $0.07 CAD, 1 SNT = £0.04 GBP, 1 SNT = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.4
logo BTCBTC
0.005258
logo ETHETH
0.2116
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
251.28
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,675.18
logo TRXTRX
2,049.49
logo ADAADA
786.49
logo STETHSTETH
0.2119
logo WBTCWBTC
0.005268
logo SUISUI
158.87
logo HYPEHYPE
17.09
logo LINKLINK
38.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.