Status Thị trường hôm nay
Status đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2423. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng HKD là $7,477,210,909.69. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng HKD đã tăng $0.03948, biểu thị mức tăng +19.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng HKD là $5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04619.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang HKD là $0.2423 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +19.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0312 | 19.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03058 | 15.14% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.0312, with a 24-hour trading change of 19.12%, SNT/USDT Spot is $0.0312 and 19.12%, and SNT/USDT Perpetual is $0.03058 and 15.14%.
Bảng chuyển đổi Status sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SNT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 0.24HKD |
2SNT | 0.48HKD |
3SNT | 0.72HKD |
4SNT | 0.96HKD |
5SNT | 1.21HKD |
6SNT | 1.45HKD |
7SNT | 1.69HKD |
8SNT | 1.93HKD |
9SNT | 2.18HKD |
10SNT | 2.42HKD |
1000SNT | 242.31HKD |
5000SNT | 1,211.56HKD |
10000SNT | 2,423.12HKD |
50000SNT | 12,115.62HKD |
100000SNT | 24,231.25HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.12SNT |
2HKD | 8.25SNT |
3HKD | 12.38SNT |
4HKD | 16.5SNT |
5HKD | 20.63SNT |
6HKD | 24.76SNT |
7HKD | 28.88SNT |
8HKD | 33.01SNT |
9HKD | 37.14SNT |
10HKD | 41.26SNT |
100HKD | 412.69SNT |
500HKD | 2,063.45SNT |
1000HKD | 4,126.9SNT |
5000HKD | 20,634.5SNT |
10000HKD | 41,269.01SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang HKD và HKD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.78IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.6 INR, 1 SNT = Rp471.78 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006178 |
![]() | 0.02485 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.55 |
![]() | 0.09901 |
![]() | 0.3763 |
![]() | 64.19 |
![]() | 284.1 |
![]() | 83.63 |
![]() | 234.61 |
![]() | 0.02479 |
![]() | 0.0006195 |
![]() | 16.78 |
![]() | 4.06 |
![]() | 2.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.