WirexWXT To THB:Convert Wirex (WXT) to Thai Baht (THB)

WXT/THB: 1 WXT ≈ ฿0.1089 THB

อัปเดตล่าสุด:

Wirex ตลาดวันนี้

Wirex กำลัง กำลังลดลง เมื่อเทียบกับเมื่อวาน.

ราคาปัจจุบันของ WXT แปลงเป็น Thai Baht (THB) คือ ฿0.1089 โดยมีอุปทานหมุนเวียนที่ 2,300,499,975 WXT มูลค่าตลาดรวมของ WXT ใน THB คือ ฿8,263,696,232.33 ในช่วง 24 ชั่วโมงที่ผ่านมา ราคาของ WXT ใน THB ลดลง ฿-0.001044 ซึ่งแสดงถึงการลดลงของ -0.950000% ในอดีต ราคาสูงสุดตลอดกาลของ WXT ใน THB คือ ฿1.22 ในขณะที่ราคาต่ำสุดตลอดกาลคือ ฿0.05137

ตารางราคาการแปลง 1WXT เป็น THB

฿0.1089-0.95%
อัปเดตเมื่อ:
ยังไม่มีข้อมูล

As of Invalid Date, the exchange rate of 1 WXT to THB was ฿0.1089 THB, with a change of -0.950000% in the past 24 hours (--) to (--),Gate's The WXT/THB price chart page shows the historical change data of 1 WXT/THB over the past day.

เทรด Wirex

สกุลเงิน
ราคา
เปลี่ยนแปลง 24H
การดำเนินการ
โลโก้WirexWXT/USDT
ซือขายสปอต
$0.003311
-0.800000%

ราคาซื้อขายแบบเรียลไทม์ของ WXT/USDT Spot คือ $0.003311 โดยมีการเปลี่ยนแปลงการซื้อขาย 24 ชั่วโมงของ -0.800000%, WXT/USDT Spot คือ $0.003311 และ -0.800000% และ WXT/USDT Perpetual คือ $ และ --

ตารางการแปลง Wirex แลกเปลี่ยนเป็น Thai Baht

ตารางการแปลง WXT แลกเปลี่ยนเป็น THB

โลโก้Wirexจำนวน
แปลงเป็นโลโก้THB
1WXT
0.1THB
2WXT
0.21THB
3WXT
0.32THB
4WXT
0.43THB
5WXT
0.54THB
6WXT
0.65THB
7WXT
0.75THB
8WXT
0.86THB
9WXT
0.97THB
10WXT
1.08THB
1000WXT
108.51THB
5000WXT
542.56THB
10000WXT
1,085.13THB
50000WXT
5,425.67THB
100000WXT
10,851.34THB

ตารางการแปลง THB แลกเปลี่ยนเป็น WXT

โลโก้THBจำนวน
แปลงเป็นโลโก้Wirex
1THB
9.21WXT
2THB
18.43WXT
3THB
27.64WXT
4THB
36.86WXT
5THB
46.07WXT
6THB
55.29WXT
7THB
64.5WXT
8THB
73.72WXT
9THB
82.93WXT
10THB
92.15WXT
100THB
921.54WXT
500THB
4,607.72WXT
1000THB
9,215.45WXT
5000THB
46,077.25WXT
10000THB
92,154.5WXT

ตารางการแปลงจำนวนเงิน WXT เป็น THB และ THB เป็น WXT ด้านบนแสดงความสัมพันธ์ในการแปลงและมูลค่าเฉพาะจาก 1 เป็น 100000WXT เป็น THB และความสัมพันธ์ในการแปลงและมูลค่าเฉพาะจาก 1 เป็น 10000 THB เป็น WXT ทำให้สะดวกต่อผู้ใช้ในการค้นหาและดู

การแปลง 1Wirex ยอดนิยม

ตารางด้านบนแสดงความสัมพันธ์ในการแปลงราคาอย่างละเอียดระหว่าง 1 WXT และสกุลเงินยอดนิยมอื่นๆ ตลอดจน 1 WXT = $0 USD, 1 WXT = €0 EUR, 1 WXT = ₹0.28 INR, 1 WXT = Rp50.09 IDR,1 WXT = $0 CAD, 1 WXT = £0 GBP, 1 WXT = ฿0.11 THB เป็นต้น

คู่แลกเปลี่ยนยอดนิยม

ตารางด้านบนแสดงคู่สกุลเงินยอดนิยมที่สะดวกสำหรับคุณในการค้นหาผลลัพธ์การแปลงสกุลเงินที่เกี่ยวข้อง รวมถึง BTC เป็น THB, ETH เป็น THB, USDT เป็น THB, BNB เป็น THB, SOL เป็น THB เป็นต้น

อัตราแลกเปลี่ยนสำหรับสกุลเงินดิจิทัลยอดนิยม

THBTHB
โลโก้GTGT
0.9257
โลโก้BTCBTC
0.0001437
โลโก้ETHETH
0.006229
โลโก้USDTUSDT
15.15
โลโก้XRPXRP
6.94
โลโก้BNBBNB
0.02367
โลโก้SOLSOL
0.1044
โลโก้USDCUSDC
15.16
โลโก้SMARTSMART
2,835.28
โลโก้TRXTRX
55.64
โลโก้DOGEDOGE
92.71
โลโก้STETHSTETH
0.006261
โลโก้ADAADA
25.92
โลโก้WBTCWBTC
0.0001438
โลโก้HYPEHYPE
0.4
โลโก้SUISUI
5.4

ตารางด้านบนมอบฟังก์ชันเอ็กซ์เชนจ์ Thai Baht จำนวนมากเท่าใดก็ได้กับสกุลเงินยอดนิยม รวมถึง THB เป็น GT, THB เป็น USDT, THB เป็น BTC, THB เป็น ETH, THB เป็น USBT, THB เป็น PEPE, THB เป็น EIGEN, THB เป็น OG ฯลฯ

How to convert Wirex (WXT) to Thai Baht (THB)

01

กรอกจำนวน WXT ของคุณ

กรอกจำนวน WXT ของคุณ

02

เลือก Thai Baht

คลิกที่เมนูแบบเลื่อนลงเพื่อเลือก THB หรือสกุลเงินที่คุณต้องการแลกเปลี่ยนระหว่าง

03

That's it

เอ็กซ์เชนจ์สกุลเงินของเราจะแสดงราคาปัจจุบันของ Wirex เป็น Thai Baht หรือคลิกรีเฟรชเพื่อดูราคาล่าสุด เรียนรู้วิธีการซื้อ Wirex

ขั้นตอนข้างต้นจะอธิบายวิธีแปลง Wirex เป็น THB ในสามขั้นตอนเพื่อความสะดวกของคุณ

คำถามที่พบบ่อย (FAQ)

1.เครื่องแปลง Wirex เป็น Thai Baht (THB) คืออะไร?

2.อัตราแลกเปลี่ยน Wirex เป็น Thai Baht อัปเดตบ่อยแค่ไหนในหน้านี้?

3.ปัจจัยใดที่ส่งผลต่ออัตราแลกเปลี่ยน Wirex เป็น Thai Baht?

4.ฉันสามารถแปลง Wirex เป็นสกุลเงินอื่นนอกเหนือจาก Thai Baht ได้หรือไม่?

5.ฉันสามารถแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลอื่น ๆ เป็น Thai Baht (THB) ได้หรือไม่?

ข่าวล่าสุดที่เกี่ยวข้องกับ Wirex (WXT)

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token

Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-16
KOGE Token: Phân tích lý do cho sự sụt giảm lớn và hướng dẫn đầu tư

KOGE Token: Phân tích lý do cho sự sụt giảm lớn và hướng dẫn đầu tư

Bài viết này sẽ đào sâu vào bối cảnh của KOGE Token, lý do cho sự sụt giảm lớn của nó, tác động đến thị trường và các chiến lược đầu tư.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-16
NOON Token: Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư

NOON Token: Phân tích động lực thị trường và triển vọng đầu tư

Token NOON, với tư cách là token quản trị của hệ sinh thái Noon Capital, dự kiến sẽ có Sự kiện Tạo Token (TGE) vào quý hai năm 2025.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-16
BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate

Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-15
Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán

Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-15
BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá

Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-15

ฝ่ายสนับสนุนลูกค้า 24/7/365

Should you require assistance related to Gate products and services, please reach out to the Customer Support Team as below.
ข้อจำกัดความรับผิด
The cryptocurrency market involves a high level of risk.Users are advised to conduct independent research and fully understand the nature of the assets and products offered before making any investment decisions. Gate shall not be held liable for any loss or damage resulting from such financial decisions.
Further, take note that Gate may not be able to provide full service in certain markets and jurisdictions, including but not limited to the United States of America, Canada, Iran and Cuba. For more information on Restricted Locations, please refer to Section 2.3(d) of the User Agreement.