0VM Thị trường hôm nay
0VM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEROVM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp66.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEROVM, tổng vốn hóa thị trường của ZEROVM tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZEROVM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.107, biểu thị mức giảm -0.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEROVM tính bằng IDR là Rp243.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp66.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEROVM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEROVM sang IDR là Rp66.8 IDR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEROVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEROVM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch 0VM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZEROVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZEROVM/-- Spot is $ and --, and ZEROVM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi 0VM sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZEROVM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEROVM | 66.8IDR |
2ZEROVM | 133.6IDR |
3ZEROVM | 200.41IDR |
4ZEROVM | 267.21IDR |
5ZEROVM | 334.02IDR |
6ZEROVM | 400.82IDR |
7ZEROVM | 467.63IDR |
8ZEROVM | 534.43IDR |
9ZEROVM | 601.23IDR |
10ZEROVM | 668.04IDR |
100ZEROVM | 6,680.43IDR |
500ZEROVM | 33,402.16IDR |
1000ZEROVM | 66,804.33IDR |
5000ZEROVM | 334,021.65IDR |
10000ZEROVM | 668,043.3IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZEROVM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01496ZEROVM |
2IDR | 0.02993ZEROVM |
3IDR | 0.0449ZEROVM |
4IDR | 0.05987ZEROVM |
5IDR | 0.07484ZEROVM |
6IDR | 0.08981ZEROVM |
7IDR | 0.1047ZEROVM |
8IDR | 0.1197ZEROVM |
9IDR | 0.1347ZEROVM |
10IDR | 0.1496ZEROVM |
10000IDR | 149.69ZEROVM |
50000IDR | 748.45ZEROVM |
100000IDR | 1,496.9ZEROVM |
500000IDR | 7,484.54ZEROVM |
1000000IDR | 14,969.08ZEROVM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEROVM sang IDR và IDR sang ZEROVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEROVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZEROVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10VM phổ biến
0VM | 1 ZEROVM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
0VM | 1 ZEROVM |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEROVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEROVM = $0 USD, 1 ZEROVM = €0 EUR, 1 ZEROVM = ₹0.37 INR, 1 ZEROVM = Rp66.8 IDR, 1 ZEROVM = $0.01 CAD, 1 ZEROVM = £0 GBP, 1 ZEROVM = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00207 |
![]() | 0.0000002949 |
![]() | 0.00001183 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01369 |
![]() | 0.00004915 |
![]() | 0.00021 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 9.23 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.186 |
![]() | 0.00001198 |
![]() | 0.05288 |
![]() | 0.000000297 |
![]() | 0.0008122 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 0VM (ZEROVM) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng ZEROVM của bạn
Nhập số lượng ZEROVM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0VM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0VM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0VM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0VM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0VM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0VM sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0VM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0VM (ZEROVM)

Dự đoán giá Mango Token (MGO) cho năm 2025
Mango Network đại diện cho thế hệ mới của hạ tầng blockchain, và TOKEN bản địa MGO của nó đang thu hút sự chú ý lớn từ thị trường sau khi được niêm yết trên Gate.

Hướng dẫn đầu tư Bee Coin 2025: Mua sắm, Khai thác và Phát triển Web3
Khám phá Bee Coin: Cơ hội mới cho đầu tư Web3.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

Phân tích đầy đủ về giá LAT Token và các ứng dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá vai trò then chốt của LAT Token trong cuộc cách mạng Web3!

BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 vào năm 2025 hỗ trợ giao dịch đa chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột.
Khám phá BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 sẽ cách mạng hóa giao dịch đa chuỗi vào năm 2025.

Hifi Finance là gì? Dự đoán giá TOKEN HIFI
Hifi Finance (trước đây là Mainframe) là một giao thức cho vay phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.