Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD v1 tính bằng EUR đã tăng €0.0002148, biểu thị mức tăng +0.024000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD v1 tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5858.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang EUR là €0.8955 EUR, với sự thay đổi +0.024000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABUSD/-- Spot is $ and --, and ABUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Euro
Bảng chuyển đổi ABUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 0.89EUR |
2ABUSD | 1.79EUR |
3ABUSD | 2.68EUR |
4ABUSD | 3.58EUR |
5ABUSD | 4.47EUR |
6ABUSD | 5.37EUR |
7ABUSD | 6.26EUR |
8ABUSD | 7.16EUR |
9ABUSD | 8.06EUR |
10ABUSD | 8.95EUR |
1000ABUSD | 895.58EUR |
5000ABUSD | 4,477.91EUR |
10000ABUSD | 8,955.82EUR |
50000ABUSD | 44,779.14EUR |
100000ABUSD | 89,558.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11ABUSD |
2EUR | 2.23ABUSD |
3EUR | 3.34ABUSD |
4EUR | 4.46ABUSD |
5EUR | 5.58ABUSD |
6EUR | 6.69ABUSD |
7EUR | 7.81ABUSD |
8EUR | 8.93ABUSD |
9EUR | 10.04ABUSD |
10EUR | 11.16ABUSD |
100EUR | 111.65ABUSD |
500EUR | 558.29ABUSD |
1000EUR | 1,116.59ABUSD |
5000EUR | 5,582.95ABUSD |
10000EUR | 11,165.91ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang EUR và EUR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,164.37IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.9 EUR, 1 ABUSD = ₹83.51 INR, 1 ABUSD = Rp15,164.37 IDR, 1 ABUSD = $1.36 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.21 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 557.73 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.43 |
![]() | 103,778.12 |
![]() | 2,038.63 |
![]() | 3,395.99 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 956.46 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 14.64 |
![]() | 201.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aave BUSD v1 (ABUSD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

IDOL_USDT 交易指南:2025 年价格分析与质押奖励
探索在 Gate 上交易 IDOL_USDT,了解 2025 年的价格预测和质押奖励。

如何完成 Pi 币 KYC?9 步解锁主网迁移与避坑策略
本文是 Gate 出品的手把手解析 Pi Network 的 KYC 操作流程与避坑要点,敬请用户阅读。

SGC代币:2025年及未来的顶级Web3投资选择
发现SGC代币带来的Web3未来。了解SGC的实用性、质押奖励及其2025年的价格预测

BountyDrop:2025年Web3社区参与的未来
探索BountyDrop:通过统一的空投体验,彻底革新Web3参与方式。

BountyDrop Gate 2025:在Web3赏金计划中赚取加密奖励
通过Gate的BountyDrop平台探索Web3奖励的未来。

屯币宝是什么?如何利用波动性创造收益?
屯币宝作为一种自动化资产配置工具,正成为越来越多精明投资者的选择。