Aleph.im Thị trường hôm nay
Aleph.im đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aleph.im chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.255. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,431,941.41 ALEPH, tổng vốn hóa thị trường của Aleph.im tính bằng SAR là ﷼178,327,977.95. Trong 24h qua, giá của Aleph.im tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001972, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aleph.im tính bằng SAR là ﷼3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02339.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALEPH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALEPH sang SAR là ﷼0.255 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALEPH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALEPH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Aleph.im
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06792 | 0.95% | |
![]() Giao ngay | $0.00002559 | -3.36% |
The real-time trading price of ALEPH/USDT Spot is $0.06792, with a 24-hour trading change of 0.95%, ALEPH/USDT Spot is $0.06792 and 0.95%, and ALEPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aleph.im sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ALEPH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALEPH | 0.25SAR |
2ALEPH | 0.51SAR |
3ALEPH | 0.76SAR |
4ALEPH | 1.02SAR |
5ALEPH | 1.27SAR |
6ALEPH | 1.53SAR |
7ALEPH | 1.78SAR |
8ALEPH | 2.04SAR |
9ALEPH | 2.29SAR |
10ALEPH | 2.55SAR |
1000ALEPH | 255.07SAR |
5000ALEPH | 1,275.37SAR |
10000ALEPH | 2,550.75SAR |
50000ALEPH | 12,753.75SAR |
100000ALEPH | 25,507.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ALEPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 3.92ALEPH |
2SAR | 7.84ALEPH |
3SAR | 11.76ALEPH |
4SAR | 15.68ALEPH |
5SAR | 19.6ALEPH |
6SAR | 23.52ALEPH |
7SAR | 27.44ALEPH |
8SAR | 31.36ALEPH |
9SAR | 35.28ALEPH |
10SAR | 39.2ALEPH |
100SAR | 392.04ALEPH |
500SAR | 1,960.2ALEPH |
1000SAR | 3,920.41ALEPH |
5000SAR | 19,602.07ALEPH |
10000SAR | 39,204.15ALEPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALEPH sang SAR và SAR sang ALEPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALEPH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ALEPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aleph.im phổ biến
Aleph.im | 1 ALEPH |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.68INR |
![]() | Rp1,031.85IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.24THB |
Aleph.im | 1 ALEPH |
---|---|
![]() | ₽6.29RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.32TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.79JPY |
![]() | $0.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALEPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALEPH = $0.07 USD, 1 ALEPH = €0.06 EUR, 1 ALEPH = ₹5.68 INR, 1 ALEPH = Rp1,031.85 IDR, 1 ALEPH = $0.09 CAD, 1 ALEPH = £0.05 GBP, 1 ALEPH = ฿2.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.11 |
![]() | 0.001195 |
![]() | 0.05043 |
![]() | 133.35 |
![]() | 54.75 |
![]() | 0.1939 |
![]() | 0.7474 |
![]() | 133.34 |
![]() | 552.12 |
![]() | 165.28 |
![]() | 481.27 |
![]() | 0.05029 |
![]() | 0.001202 |
![]() | 32.74 |
![]() | 8.01 |
![]() | 5.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aleph.im của bạn
Nhập số lượng ALEPH của bạn
Nhập số lượng ALEPH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aleph.im hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aleph.im.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aleph.im sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aleph.im
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aleph.im sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aleph.im sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aleph.im sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aleph.im sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aleph.im (ALEPH)

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.
Tìm hiểu thêm về Aleph.im (ALEPH)

Aleph Zero là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về AZERO
