Ariva Thị trường hôm nay
Ariva đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARV chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.2342. Với nguồn cung lưu hành là 72,553,169,190 ARV, tổng vốn hóa thị trường của ARV tính bằng VND là ₫418,311,633,934,761.09. Trong 24h qua, giá của ARV tính bằng VND đã giảm ₫-0.01442, biểu thị mức giảm -5.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARV tính bằng VND là ₫34.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1806.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARV sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARV sang VND là ₫0.2342 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARV/VND trong ngày qua.
Giao dịch Ariva
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000009521 | -5.76% |
The real-time trading price of ARV/USDT Spot is $0.000009521, with a 24-hour trading change of -5.76%, ARV/USDT Spot is $0.000009521 and -5.76%, and ARV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ariva sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ARV sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARV | 0.23VND |
2ARV | 0.46VND |
3ARV | 0.7VND |
4ARV | 0.93VND |
5ARV | 1.17VND |
6ARV | 1.4VND |
7ARV | 1.63VND |
8ARV | 1.87VND |
9ARV | 2.1VND |
10ARV | 2.34VND |
1000ARV | 234.28VND |
5000ARV | 1,171.41VND |
10000ARV | 2,342.82VND |
50000ARV | 11,714.13VND |
100000ARV | 23,428.27VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 4.26ARV |
2VND | 8.53ARV |
3VND | 12.8ARV |
4VND | 17.07ARV |
5VND | 21.34ARV |
6VND | 25.61ARV |
7VND | 29.87ARV |
8VND | 34.14ARV |
9VND | 38.41ARV |
10VND | 42.68ARV |
100VND | 426.83ARV |
500VND | 2,134.17ARV |
1000VND | 4,268.34ARV |
5000VND | 21,341.73ARV |
10000VND | 42,683.47ARV |
Bảng chuyển đổi số tiền ARV sang VND và VND sang ARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang ARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ariva phổ biến
Ariva | 1 ARV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Ariva | 1 ARV |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARV = $0 USD, 1 ARV = €0 EUR, 1 ARV = ₹0 INR, 1 ARV = Rp0.14 IDR, 1 ARV = $0 CAD, 1 ARV = £0 GBP, 1 ARV = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00106 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.000007767 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009189 |
![]() | 0.00003052 |
![]() | 0.0001308 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.07434 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 0.00000782 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.0005854 |
![]() | 0.006379 |
![]() | 0.001475 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ariva của bạn
Nhập số lượng ARV của bạn
Nhập số lượng ARV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ariva hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ariva.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ariva sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ariva
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ariva sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ariva sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ariva (ARV)

Carv Crypto: السعر، دليل الشراء، وتأثير الألعاب في عام 2025
اكتشف إمكانيات كارف الرقمية في عام 2025!

ما هو عملة ARV Coin؟ البنية التحتية للبيانات في الألعاب والذكاء الاصطناعي
عملة ARV هي عملة رقمية مبتكرة تشغل منصة سلسلة كتل ARV، التي تركز على توفير البنية التحتية للبيانات لصناعتي الألعاب والذكاء الاصطناعي (AI) على حد سواء.

عملة JEFF: عملة القروش الأرضية على سولانا للعبة Marvel Rivals
تعرف على JEFF، عملة سمكة الأراضي اللطيفة على منصة سولانا، مستوحاة من شخصية الكوميكس الأيقونية لمارفل. اغمر نفسك في Marvel Rivals، لعبة PVP مثيرة يتألق فيها JEFF كبطل.