Chiliz Thị trường hôm nay
Chiliz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chiliz chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp737.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,593,830,720 CHZ, tổng vốn hóa thị trường của Chiliz tính bằng IDR là Rp107,274,124,473,251,262.56. Trong 24h qua, giá của Chiliz tính bằng IDR đã tăng Rp5.41, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chiliz tính bằng IDR là Rp13,328.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHZ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHZ sang IDR là Rp737.09 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHZ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHZ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chiliz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04869 | 0.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04874 | 1.56% |
The real-time trading price of CHZ/USDT Spot is $0.04869, with a 24-hour trading change of 0.74%, CHZ/USDT Spot is $0.04869 and 0.74%, and CHZ/USDT Perpetual is $0.04874 and 1.56%.
Bảng chuyển đổi Chiliz sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CHZ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHZ | 745.13IDR |
2CHZ | 1,490.27IDR |
3CHZ | 2,235.41IDR |
4CHZ | 2,980.54IDR |
5CHZ | 3,725.68IDR |
6CHZ | 4,470.82IDR |
7CHZ | 5,215.96IDR |
8CHZ | 5,961.09IDR |
9CHZ | 6,706.23IDR |
10CHZ | 7,451.37IDR |
100CHZ | 74,513.74IDR |
500CHZ | 372,568.7IDR |
1000CHZ | 745,137.41IDR |
5000CHZ | 3,725,687.08IDR |
10000CHZ | 7,451,374.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CHZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001342CHZ |
2IDR | 0.002684CHZ |
3IDR | 0.004026CHZ |
4IDR | 0.005368CHZ |
5IDR | 0.00671CHZ |
6IDR | 0.008052CHZ |
7IDR | 0.009394CHZ |
8IDR | 0.01073CHZ |
9IDR | 0.01207CHZ |
10IDR | 0.01342CHZ |
100000IDR | 134.2CHZ |
500000IDR | 671.01CHZ |
1000000IDR | 1,342.03CHZ |
5000000IDR | 6,710.17CHZ |
10000000IDR | 13,420.34CHZ |
Bảng chuyển đổi số tiền CHZ sang IDR và IDR sang CHZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CHZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chiliz phổ biến
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.06INR |
![]() | Rp737.1IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | ₽4.49RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHZ = $0.05 USD, 1 CHZ = €0.04 EUR, 1 CHZ = ₹4.06 INR, 1 CHZ = Rp737.1 IDR, 1 CHZ = $0.07 CAD, 1 CHZ = £0.04 GBP, 1 CHZ = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.0000003167 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.01273 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00005029 |
![]() | 0.0001834 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 0.04011 |
![]() | 0.1193 |
![]() | 0.00001259 |
![]() | 0.0000003171 |
![]() | 0.008386 |
![]() | 0.001934 |
![]() | 0.001283 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chiliz của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chiliz hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chiliz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chiliz sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chiliz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chiliz sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chiliz sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chiliz sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chiliz sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chiliz (CHZ)

2025年Flare價格:當前市場分析和投資前景
探索Flare在2025年的潛在價格飆升。

Hoppy 加密貨幣交易策略:2025年最大化收益
發現2025年Hoppy 加密貨幣交易的祕密。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。