Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.1142. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng TWD là NT$3,124,713,228.29. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng TWD đã giảm NT$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng TWD là NT$66.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.05315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang TWD là NT$0.1142 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi CQT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CQT | 0.11TWD |
2CQT | 0.22TWD |
3CQT | 0.34TWD |
4CQT | 0.45TWD |
5CQT | 0.57TWD |
6CQT | 0.68TWD |
7CQT | 0.79TWD |
8CQT | 0.91TWD |
9CQT | 1.02TWD |
10CQT | 1.14TWD |
1000CQT | 114.27TWD |
5000CQT | 571.38TWD |
10000CQT | 1,142.76TWD |
50000CQT | 5,713.82TWD |
100000CQT | 11,427.65TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang CQT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 8.75CQT |
2TWD | 17.5CQT |
3TWD | 26.25CQT |
4TWD | 35CQT |
5TWD | 43.75CQT |
6TWD | 52.5CQT |
7TWD | 61.25CQT |
8TWD | 70CQT |
9TWD | 78.75CQT |
10TWD | 87.5CQT |
100TWD | 875.07CQT |
500TWD | 4,375.35CQT |
1000TWD | 8,750.7CQT |
5000TWD | 43,753.51CQT |
10000TWD | 87,507.02CQT |
Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang TWD và TWD sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CQT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.3 INR, 1 CQT = Rp54.28 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.02 |
![]() | 0.0001493 |
![]() | 0.006194 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.2 |
![]() | 0.02428 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 15.66 |
![]() | 57.41 |
![]() | 91.75 |
![]() | 0.006208 |
![]() | 25.84 |
![]() | 7,978.78 |
![]() | 0.0001495 |
![]() | 0.406 |
![]() | 5.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

Dompet Gate 2025: Mendefinisikan Dompet Web3 untuk Masa Depan Digital yang Cerdas dan Aman
Peningkatan besar Dompet Gate pada kuartal kedua tahun 2025

Apa itu Gate Alpha? Apa saja keunggulan unik Gate Alpha?
Gate Alpha mengintegrasikan "konten + data + saluran investasi" untuk menciptakan jalur masuk investasi Web3 yang efisien dan transparan bagi pengguna.

Gambaran Manfaat Musim Panas Manajemen Kekayaan Gate
Artikel ini adalah analisis komprehensif tentang aktivitas keuangan terbaru Gate dan keunggulan inti pada bulan Juni 2025.

Berita Terbaru Gate Alpha: $500.000 Hadiah Utama Memimpin Gelombang Perdagangan On-Chain
Gate Alpha telah mencapai volume perdagangan lebih dari 3 miliar USD dalam satu bulan sejak diluncurkan, dengan nilai airdrop melebihi 2 juta USD, memimpin industri dalam pertumbuhan pengguna.

Apa itu Indeks Musim Altcoin? Juni Bisa Menjadi Pralud untuk Musim Altcoin
Jika siklus sejarah terulang, Juni 2025 mungkin menjadi prabatal untuk putaran baru pasar koin alternatif.

Panduan Dompet Kripto Terbaik untuk 2025
Dompet Gate mendukung lebih dari 100 rantai publik utama, mencakup jaringan seperti Ethereum, Solana, dan Bitcoin, memungkinkan pengelolaan token multi-rantai yang mulus.