cUNI Thị trường hôm nay
cUNI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CUNI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.25. Với nguồn cung lưu hành là 37,758,803.73 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của CUNI tính bằng HKD là $370,354,833.93. Trong 24h qua, giá của CUNI tính bằng HKD đã giảm $-0.06277, biểu thị mức giảm -4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUNI tính bằng HKD là $7.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2767.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang HKD là $1.25 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUNI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch cUNI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CUNI/-- Spot is $ and 0%, and CUNI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cUNI sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CUNI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUNI | 1.25HKD |
2CUNI | 2.51HKD |
3CUNI | 3.77HKD |
4CUNI | 5.03HKD |
5CUNI | 6.29HKD |
6CUNI | 7.55HKD |
7CUNI | 8.81HKD |
8CUNI | 10.07HKD |
9CUNI | 11.32HKD |
10CUNI | 12.58HKD |
100CUNI | 125.88HKD |
500CUNI | 629.43HKD |
1000CUNI | 1,258.87HKD |
5000CUNI | 6,294.39HKD |
10000CUNI | 12,588.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.7943CUNI |
2HKD | 1.58CUNI |
3HKD | 2.38CUNI |
4HKD | 3.17CUNI |
5HKD | 3.97CUNI |
6HKD | 4.76CUNI |
7HKD | 5.56CUNI |
8HKD | 6.35CUNI |
9HKD | 7.14CUNI |
10HKD | 7.94CUNI |
1000HKD | 794.35CUNI |
5000HKD | 3,971.78CUNI |
10000HKD | 7,943.56CUNI |
50000HKD | 39,717.84CUNI |
100000HKD | 79,435.69CUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang HKD và HKD sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUNI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cUNI phổ biến
cUNI | 1 CUNI |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.5INR |
![]() | Rp2,451.02IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.33THB |
cUNI | 1 CUNI |
---|---|
![]() | ₽14.93RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.51TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.27JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.16 USD, 1 CUNI = €0.14 EUR, 1 CUNI = ₹13.5 INR, 1 CUNI = Rp2,451.02 IDR, 1 CUNI = $0.22 CAD, 1 CUNI = £0.12 GBP, 1 CUNI = ฿5.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.6 |
![]() | 0.0005992 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.62 |
![]() | 0.09679 |
![]() | 0.4042 |
![]() | 64.18 |
![]() | 340.93 |
![]() | 231.57 |
![]() | 0.02325 |
![]() | 93.71 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0005973 |
![]() | 42,521.41 |
![]() | 19.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng cUNI của bạn
Nhập số lượng CUNI của bạn
Nhập số lượng CUNI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cUNI (CUNI)

SMC 是什麼?如何掌握 SMC 交易策略?
理解並應用 SMC,可能是你提升交易決策質量的關鍵。

探索Voxel代幣的投資價值
Voxel代幣是一種專注於虛擬世界和數字資產的加密貨幣

Turbo幣,社區驅動的高人氣加密貨幣
Turbo幣(TURBO)正以其獨特的背景和創新的模式吸引着越來越多的關注

Zeus Network 是什麼?ZEUS 代幣如何連接比特幣與 Solana 生態?
市場定位上,Zeus 瞄準了比特幣萬億美元市值的流動性缺口。

2025 年以太坊是否已死?市場分析與採用率
探索 2025 年以太坊的未來:市場分析、採用率和競爭。

比特幣彩虹圖是什麼?
比特幣彩虹圖像一座燈塔,用絢麗的色帶爲投資者指引長期價值的方向。