DeFi Pulse IndexChuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang Euro (EUR)

DPI/EUR: 1 DPI ≈ €85.85 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Pulse Index Thị trường hôm nay

DeFi Pulse Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFi Pulse Index chuyển đổi sang Euro (EUR) là €85.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,101.85 DPI, tổng vốn hóa thị trường của DeFi Pulse Index tính bằng EUR là €10,314,670.05. Trong 24h qua, giá của DeFi Pulse Index tính bằng EUR đã tăng €2.36, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFi Pulse Index tính bằng EUR là €588.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €46.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPI sang EUR

85.85+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPI sang EUR là €85.85 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DPI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Pulse Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DPI/-- Spot is $ and 0%, and DPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Euro

Bảng chuyển đổi DPI sang EUR

logo DeFi Pulse IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DPI
85.85EUR
2DPI
171.7EUR
3DPI
257.56EUR
4DPI
343.41EUR
5DPI
429.27EUR
6DPI
515.12EUR
7DPI
600.97EUR
8DPI
686.83EUR
9DPI
772.68EUR
10DPI
858.54EUR
100DPI
8,585.4EUR
500DPI
42,927.04EUR
1000DPI
85,854.09EUR
5000DPI
429,270.48EUR
10000DPI
858,540.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Pulse Index
1EUR
0.01164DPI
2EUR
0.02329DPI
3EUR
0.03494DPI
4EUR
0.04659DPI
5EUR
0.05823DPI
6EUR
0.06988DPI
7EUR
0.08153DPI
8EUR
0.09318DPI
9EUR
0.1048DPI
10EUR
0.1164DPI
10000EUR
116.47DPI
50000EUR
582.38DPI
100000EUR
1,164.76DPI
500000EUR
5,823.83DPI
1000000EUR
11,647.66DPI

Bảng chuyển đổi số tiền DPI sang EUR và EUR sang DPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang DPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Pulse Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPI = $95.83 USD, 1 DPI = €85.85 EUR, 1 DPI = ₹8,005.87 INR, 1 DPI = Rp1,453,715.77 IDR, 1 DPI = $129.98 CAD, 1 DPI = £71.97 GBP, 1 DPI = ฿3,160.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.14
logo BTCBTC
0.005172
logo ETHETH
0.2044
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
244.56
logo BNBBNB
0.8148
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,487.4
logo ADAADA
743.33
logo TRXTRX
2,023.85
logo STETHSTETH
0.2042
logo WBTCWBTC
0.005182
logo SUISUI
153.43
logo HYPEHYPE
15.99
logo LINKLINK
35.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFi Pulse Index của bạn

01

Nhập số lượng DPI của bạn

Nhập số lượng DPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Pulse Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Pulse Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Pulse Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFi Pulse Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Pulse Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Pulse Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Pulse Index (DPI)

Tìm hiểu thêm về DeFi Pulse Index (DPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.