FloxypayChuyển đổi Floxypay (FXY) sang Vietnamese Đồng (VND)

FXY/VND: 1 FXY ≈ ₫292.63 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Floxypay Thị trường hôm nay

Floxypay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫292.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXY, tổng vốn hóa thị trường của FXY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FXY tính bằng VND đã giảm ₫-5.98, biểu thị mức giảm -2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXY tính bằng VND là ₫8,861.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXY sang VND

292.63-2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXY sang VND là ₫292.63 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Floxypay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FXY/-- Spot is $ and 0%, and FXY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Floxypay sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FXY sang VND

logo FloxypaySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FXY
292.63VND
2FXY
585.26VND
3FXY
877.9VND
4FXY
1,170.53VND
5FXY
1,463.17VND
6FXY
1,755.8VND
7FXY
2,048.44VND
8FXY
2,341.07VND
9FXY
2,633.7VND
10FXY
2,926.34VND
100FXY
29,263.43VND
500FXY
146,317.18VND
1000FXY
292,634.37VND
5000FXY
1,463,171.85VND
10000FXY
2,926,343.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang FXY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Floxypay
1VND
0.003417FXY
2VND
0.006834FXY
3VND
0.01025FXY
4VND
0.01366FXY
5VND
0.01708FXY
6VND
0.0205FXY
7VND
0.02392FXY
8VND
0.02733FXY
9VND
0.03075FXY
10VND
0.03417FXY
100000VND
341.72FXY
500000VND
1,708.61FXY
1000000VND
3,417.23FXY
5000000VND
17,086.16FXY
10000000VND
34,172.33FXY

Bảng chuyển đổi số tiền FXY sang VND và VND sang FXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang FXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Floxypay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXY = $0.01 USD, 1 FXY = €0.01 EUR, 1 FXY = ₹0.99 INR, 1 FXY = Rp180.38 IDR, 1 FXY = $0.02 CAD, 1 FXY = £0.01 GBP, 1 FXY = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001931
logo ETHETH
0.000007725
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.00918
logo BNBBNB
0.00003044
logo SOLSOL
0.0001319
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1066
logo TRXTRX
0.07425
logo ADAADA
0.02994
logo STETHSTETH
0.000007755
logo WBTCWBTC
0.0000001934
logo HYPEHYPE
0.0005744
logo SUISUI
0.006357
logo LINKLINK
0.001461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Floxypay của bạn

01

Nhập số lượng FXY của bạn

Nhập số lượng FXY của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floxypay hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floxypay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floxypay sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Floxypay sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floxypay sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floxypay sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Floxypay sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Floxypay (FXY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.