Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.00713. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng RUB là ₽391,015,546.02. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng RUB đã giảm ₽-0.00003223, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng RUB là ₽3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.001486.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang RUB là ₽0.00713 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDZ/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDZ/-- Spot is $ and 0%, and FDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi FDZ sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0RUB |
2FDZ | 0.01RUB |
3FDZ | 0.02RUB |
4FDZ | 0.02RUB |
5FDZ | 0.03RUB |
6FDZ | 0.04RUB |
7FDZ | 0.04RUB |
8FDZ | 0.05RUB |
9FDZ | 0.06RUB |
10FDZ | 0.07RUB |
100000FDZ | 713.02RUB |
500000FDZ | 3,565.12RUB |
1000000FDZ | 7,130.25RUB |
5000000FDZ | 35,651.27RUB |
10000000FDZ | 71,302.55RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 140.24FDZ |
2RUB | 280.49FDZ |
3RUB | 420.74FDZ |
4RUB | 560.98FDZ |
5RUB | 701.23FDZ |
6RUB | 841.48FDZ |
7RUB | 981.73FDZ |
8RUB | 1,121.97FDZ |
9RUB | 1,262.22FDZ |
10RUB | 1,402.47FDZ |
100RUB | 14,024.74FDZ |
500RUB | 70,123.71FDZ |
1000RUB | 140,247.43FDZ |
5000RUB | 701,237.16FDZ |
10000RUB | 1,402,474.32FDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang RUB và RUB sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FDZ sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.17 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2819 |
![]() | 0.00005153 |
![]() | 0.002062 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.41 |
![]() | 0.008102 |
![]() | 0.03473 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.05 |
![]() | 19.9 |
![]() | 7.84 |
![]() | 0.002071 |
![]() | 0.00005153 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.3811 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

如何領取SOPH Airdrop:2025年分發完整指南
探索SOPH Airdrop 2025:了解資格要求、領取流程以及最大化獎勵的策略。

World Liberty Financial USD 是什麼?USD1 前景如何?
World Liberty Financial 的 USD1 爲穩定幣市場提供了差異化的機構級解決方案。

James Wynn 是誰?從貧民窟到 12 億美元合約的瘋狂賭局
James Wynn 的交易策略混合了精準市場嗅覺與極端冒險精神。

GOHOME代幣:2025年超越比特幣價格的迷因幣
探索GOHOME,這款旨在於2025年超越比特幣的變革性迷因幣。

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

Bitcoin 2025 大會:當美國副總統與加密極客成爲盟友
Bitcoin 2025 大會是比特幣會議史上政治色彩最濃、戰略意義最深的一屆盛會。