Fuel Network Thị trường hôm nay
Fuel Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fuel Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07968. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,425,326.04 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của Fuel Network tính bằng CNY là ¥2,809,920,637.49. Trong 24h qua, giá của Fuel Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004673, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuel Network tính bằng CNY là ¥0.1508, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUEL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang CNY là ¥0.07968 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fuel Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01133 | -0.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01128 | 0.25% |
The real-time trading price of FUEL/USDT Spot is $0.01133, with a 24-hour trading change of -0.31%, FUEL/USDT Spot is $0.01133 and -0.31%, and FUEL/USDT Perpetual is $0.01128 and 0.25%.
Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUEL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUEL | 0.07CNY |
2FUEL | 0.15CNY |
3FUEL | 0.23CNY |
4FUEL | 0.31CNY |
5FUEL | 0.39CNY |
6FUEL | 0.47CNY |
7FUEL | 0.55CNY |
8FUEL | 0.63CNY |
9FUEL | 0.71CNY |
10FUEL | 0.79CNY |
10000FUEL | 796.87CNY |
50000FUEL | 3,984.35CNY |
100000FUEL | 7,968.7CNY |
500000FUEL | 39,843.52CNY |
1000000FUEL | 79,687.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 12.54FUEL |
2CNY | 25.09FUEL |
3CNY | 37.64FUEL |
4CNY | 50.19FUEL |
5CNY | 62.74FUEL |
6CNY | 75.29FUEL |
7CNY | 87.84FUEL |
8CNY | 100.39FUEL |
9CNY | 112.94FUEL |
10CNY | 125.49FUEL |
100CNY | 1,254.9FUEL |
500CNY | 6,274.54FUEL |
1000CNY | 12,549.08FUEL |
5000CNY | 62,745.44FUEL |
10000CNY | 125,490.89FUEL |
Bảng chuyển đổi số tiền FUEL sang CNY và CNY sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến
Fuel Network | 1 FUEL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp171.39IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Fuel Network | 1 FUEL |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.63JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUEL = $0.01 USD, 1 FUEL = €0.01 EUR, 1 FUEL = ₹0.94 INR, 1 FUEL = Rp171.39 IDR, 1 FUEL = $0.02 CAD, 1 FUEL = £0.01 GBP, 1 FUEL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.4545 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.2 |
![]() | 262.05 |
![]() | 103.98 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.52 |
![]() | 2.11 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fuel Network của bạn
Nhập số lượng FUEL của bạn
Nhập số lượng FUEL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fuel Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

2025年TFUEL價格:分析、購買指南和質押獎勵
發現TFUEL在2025年的潛力,學習如何購買和質押以獲得最大回報,並比較TFUEL與THETA的區別。

FUEL代幣:以太坊卷積空間的創新解決方案
探索FUEL代幣如何革新以太坊卷積空間

FUEL代幣是什麼?Fuel Network在以太坊模塊化L2生態系統中如何創新?
作為Fuel Network的核心,FUEL token革命性地提升了以太坊的可擴展性。