GNY Thị trường hôm nay
GNY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.003852. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng USD là $686,721.06. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng USD đã giảm $-0.00001123, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng USD là $3.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005782.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang USD là $0.003852 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/USD trong ngày qua.
Giao dịch GNY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GNY sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GNY sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNY | 0USD |
2GNY | 0USD |
3GNY | 0.01USD |
4GNY | 0.01USD |
5GNY | 0.01USD |
6GNY | 0.02USD |
7GNY | 0.02USD |
8GNY | 0.03USD |
9GNY | 0.03USD |
10GNY | 0.03USD |
100000GNY | 385.21USD |
500000GNY | 1,926.09USD |
1000000GNY | 3,852.19USD |
5000000GNY | 19,260.95USD |
10000000GNY | 38,521.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 259.59GNY |
2USD | 519.18GNY |
3USD | 778.77GNY |
4USD | 1,038.37GNY |
5USD | 1,297.96GNY |
6USD | 1,557.55GNY |
7USD | 1,817.14GNY |
8USD | 2,076.74GNY |
9USD | 2,336.33GNY |
10USD | 2,595.92GNY |
100USD | 25,959.25GNY |
500USD | 129,796.29GNY |
1000USD | 259,592.59GNY |
5000USD | 1,297,962.97GNY |
10000USD | 2,595,925.95GNY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang USD và USD sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNY phổ biến
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.32 INR, 1 GNY = Rp58.44 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.004801 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.89 |
![]() | 232.23 |
![]() | 0.7634 |
![]() | 3.25 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,618.34 |
![]() | 1,868.73 |
![]() | 742.05 |
![]() | 0.1976 |
![]() | 0.004814 |
![]() | 153.64 |
![]() | 15.12 |
![]() | 36.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GNY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Solscan 是什么?一文掌握 Solana 区块链浏览器的核心用法
Solscan 是 Solana 生态中类的免费开源区块链数据浏览器。

比特币为什么崩盘?2025 年比特币价格预测
比特币的崩盘与重生,本质是全球流动性、技术创新与监管进程的角力结果。

Paparazzi 代币:2025年的价格、购买方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潜力,了解如何在Gate上购买,并发现其创新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韩国风格Web3代币
探索GOCHU,这款充满辣味的韩国风格Web3代币正在加密货币领域掀起波澜。

MG8:2025年Web3和DeFi领域的冉冉新星
探索MG8,这一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的变革性加密代币。

FARTCOIN 是什么?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 区块链上诞生的一种 Meme 币。