Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19.23. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng KRW là ₩185,261,282,508,743.86. Trong 24h qua, giá của G tính bằng KRW đã giảm ₩-0.8378, biểu thị mức giảm -4.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng KRW là ₩76.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩15.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang KRW là ₩19.23 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01445 | -4.3% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01445, with a 24-hour trading change of -4.3%, G/USDT Spot is $0.01445 and -4.3%, and G/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi G sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 19.39KRW |
2G | 38.78KRW |
3G | 58.17KRW |
4G | 77.56KRW |
5G | 96.95KRW |
6G | 116.35KRW |
7G | 135.74KRW |
8G | 155.13KRW |
9G | 174.52KRW |
10G | 193.91KRW |
100G | 1,939.18KRW |
500G | 9,695.93KRW |
1000G | 19,391.87KRW |
5000G | 96,959.39KRW |
10000G | 193,918.78KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05156G |
2KRW | 0.1031G |
3KRW | 0.1547G |
4KRW | 0.2062G |
5KRW | 0.2578G |
6KRW | 0.3094G |
7KRW | 0.3609G |
8KRW | 0.4125G |
9KRW | 0.4641G |
10KRW | 0.5156G |
10000KRW | 515.67G |
50000KRW | 2,578.39G |
100000KRW | 5,156.79G |
500000KRW | 25,783.98G |
1000000KRW | 51,567.97G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang KRW và KRW sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp219.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.21 INR, 1 G = Rp219.05 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0184 |
![]() | 0.000003498 |
![]() | 0.0001427 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1678 |
![]() | 0.0005483 |
![]() | 0.002211 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.5103 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.000003497 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.01146 |
![]() | 0.02449 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

PFVS代币:元宇宙与GameFi领域的新星
Puffverse是一个类似迪士尼的3D元宇宙梦幻世界,旨在连接Web3中的虚拟世界与Web2中的现实

AERGO:企业级区块链与去中心化应用的融合先锋
AERGO (AERGO)是一种第四代区块链平台,旨在提供强大的基础设施

阿尔法积分:在Gate上交易最热门的Meme币时赚取奖励
Gate阿尔法正在通过添加强大的奖励层,改变模因币交易体验

Gate Alpha:开启模因币交易新时代
Gate 阿尔法是一个旨在简化模因币投资的链上交易网关

2025年GOG代币:价格、购买指南和质押奖励
发现2025年GOG代币的潜力,学习如何购买和质押以获得丰厚奖励,并探索其对Gate的影响。

ELDE代币:2025年Elderglade Web3游戏生态系统的支柱
探索推动Elderglade Web3游戏生态系统的变革性ELDE代币。