Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HSK/CNY: 1 HSK ≈ ¥2.12 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng CNY là ¥1,646,596,813.31. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.08101, biểu thị mức tăng +3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng CNY là ¥18.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY

¥2.12+3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥2.12 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3027
4.01%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3054
4.62%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3027, with a 24-hour trading change of 4.01%, HSK/USDT Spot is $0.3027 and 4.01%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3054 and 4.62%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HSK sang CNY

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HSK
2.07CNY
2HSK
4.14CNY
3HSK
6.22CNY
4HSK
8.29CNY
5HSK
10.36CNY
6HSK
12.44CNY
7HSK
14.51CNY
8HSK
16.58CNY
9HSK
18.66CNY
10HSK
20.73CNY
100HSK
207.36CNY
500HSK
1,036.82CNY
1000HSK
2,073.64CNY
5000HSK
10,368.2CNY
10000HSK
20,736.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HSK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1CNY
0.4822HSK
2CNY
0.9644HSK
3CNY
1.44HSK
4CNY
1.92HSK
5CNY
2.41HSK
6CNY
2.89HSK
7CNY
3.37HSK
8CNY
3.85HSK
9CNY
4.34HSK
10CNY
4.82HSK
1000CNY
482.24HSK
5000CNY
2,411.21HSK
10000CNY
4,822.43HSK
50000CNY
24,112.17HSK
100000CNY
48,224.35HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.3 USD, 1 HSK = €0.27 EUR, 1 HSK = ₹25.14 INR, 1 HSK = Rp4,564.57 IDR, 1 HSK = $0.41 CAD, 1 HSK = £0.23 GBP, 1 HSK = ฿9.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.54
logo BTCBTC
0.0006756
logo ETHETH
0.02806
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.78
logo BNBBNB
0.1102
logo SOLSOL
0.4862
logo USDCUSDC
70.91
logo TRXTRX
258.75
logo DOGEDOGE
416.5
logo STETHSTETH
0.02821
logo ADAADA
117.75
logo SMARTSMART
37,000.78
logo WBTCWBTC
0.0006771
logo HYPEHYPE
1.84
logo SUISUI
25.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Q

Qm9tYmllIFRva2VuIChCT01CKSAyMDI1IFByaWpzdm9vcnNwZWxsaW5nOiBLYW4gZGUgR2FtZUZpIFJpamRlbmRlIFN0ZXIgZGUgTWFya3QgQWFud2Fra2VyZW4/

SGV0IHBvcHVsYWlyZSBQbGF5LXRvLUVhcm4gc3BlbCBCb21iaWUgaXMgdWl0Z2Vncm9laWQgdG90IGVlbiB2YW4gZGUgbWVlc3Qgb3B2YWxsZW5kZSBwcm9qZWN0ZW4gaW4gZGUgR2FtZUZpLXJ1aW10ZSB2b29yIDIwMjUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
V

V2FhciBzdGFhdCBXQUdNSSB2b29yIGluIFdlYjM/

V0FHTUksIFdlIEdhYW4gSGV0IEFsbGVtYWFsIE1ha2VuLCB3ZSB6dWxsZW4gYWxsZW1hYWwgc2xhZ2VuLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
T

TWFyZ2luIFRyYWRpbmc6IERlIGludmVzdGVyaW5nc21vZ2VsaWpraGVkZW4gdmFuIGRlIGNyeXB0by1hY3RpdmEtbWFya3Qgb250c2x1aXRlbg==

U3VjY2Vzdm9sbGUgbWFyZ2luaGFuZGVsIHZlcmVpc3Qgc3RyaWt0ZSByaXNpY29iZWhlZXIgZW4gc2xpbW1lIHN0cmF0ZWdpZcOrbi4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
S

SG9lIHByZXN0ZWVydCBkZSBVU0RDLWFhbmRlZWw/IFN0YWJsZWNvaW4tcmV1cyBDUkNMIG92ZXJzY2hyaWpkdCAkMzAgbWlsamFyZCBhYW4gbWFya3RrYXBpdGFsaXNhdGll

V2FubmVlciB3ZXJlbGR3aWpkZSBvbnR3aWtrZWxhYXJzIGhldCBwb3RlbnRpZWVsIHZhbiAicHJvZ3JhbW1lZXJkZSBkaWdpdGFsZSBkb2xsYXJzIiBlcmtlbm5lbiwgenVsbGVuIGRlIGZpbmFuY2nDq2xlIHJlZ2VscyB2b2xsZWRpZyBoZXJzY2hyZXZlbiB3b3JkZW4sIGVuIGRpdCBtb21lbnQgaXMgbmFiaWou

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
R

R3JpZCBUcmFkaW5nOiBFZW4gU2xpbW1lIFdpbnN0c3RyYXRlZ2llIG9wIGRlIENyeXB0by1Bc3NldHNtYXJrdA==

R3JpZCBUcmFkaW5nIGlzIGVlbiBnZWF1dG9tYXRpc2VlcmRlIHN0cmF0ZWdpZSBkaWUgaW5ob3VkdCBkYXQgZXIgbWVlcmRlcmUga29vcC0gZW4gdmVya29vcG9yZGVycyBiaW5uZW4gZWVuIG9wZ2VnZXZlbiBwcmlqc2tsYXNzZSB3b3JkZW4gZ2VwbGFhdHN0Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
R

R3JpZCBQcm9maXQgU3VnZ2VzdGllczogRWVuIFByYWt0aXNjaGUgR2lkcyB2b29yIGhldCBWZXJiZXRlcmVuIHZhbiBkZSBSZW5kZW1lbnRlbiB2YW4gQ3J5cHRvIEFjdGl2YSBIYW5kZWw=

R3JpZCBUcmFkaW5nIGlzIGVlbiBlZmZpY2nDq250ZSBnZWF1dG9tYXRpc2VlcmRlIHN0cmF0ZWdpZSBvcCBkZSBDcnlwdG8gQXNzZXRzLW1hcmt0Lg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.