IniteChuyển đổi Inite (INIT) sang US Dollar (USD)

INIT/USD: 1 INIT ≈ $0 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Inite Thị trường hôm nay

Inite đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0. Với nguồn cung lưu hành là 0 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng USD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang USD

$0--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang USD là $0 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Inite

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IniteINIT/USDT
Giao ngay
$1.1
-2.74%
logo IniteINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.1
-2.59%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $1.1, with a 24-hour trading change of -2.74%, INIT/USDT Spot is $1.1 and -2.74%, and INIT/USDT Perpetual is $1.1 and -2.59%.

Bảng chuyển đổi Inite sang US Dollar

Bảng chuyển đổi INIT sang USD

logo IniteSố lượng
Chuyển thànhlogo USD

Bảng chuyển đổi USD sang INIT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Inite

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang USD và USD sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- INIT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inite phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0 USD, 1 INIT = €0 EUR, 1 INIT = ₹0 INR, 1 INIT = Rp0 IDR, 1 INIT = $0 CAD, 1 INIT = £0 GBP, 1 INIT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23
logo BTCBTC
0.004863
logo ETHETH
0.198
logo USDTUSDT
499.98
logo XRPXRP
208.5
logo BNBBNB
0.7698
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,304.99
logo ADAADA
663.83
logo TRXTRX
1,837.82
logo STETHSTETH
0.1981
logo WBTCWBTC
0.004853
logo SUISUI
128.99
logo LINKLINK
31.1
logo AVAXAVAX
21.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Inite của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inite hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inite.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inite sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Inite

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inite sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inite sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inite sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inite sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Inite (INIT)

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025

Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA

Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3

Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia

Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity

Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la

Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06

Tìm hiểu thêm về Inite (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.