InjectiveChuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INJ/IDR: 1 INJ ≈ Rp197,843.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp197,843.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng IDR là Rp293,302,503,894,872,797.11. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng IDR đã tăng Rp302.81, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng IDR là Rp798,231.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,972.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR

Rp197,843.69+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $13.34, with a 24-hour trading change of 0.48%, INJ/USDT Spot is $13.34 and 0.48%, and INJ/USDT Perpetual is $13.35 and 1.69%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INJ sang IDR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INJ
197,843.69IDR
2INJ
395,687.38IDR
3INJ
593,531.07IDR
4INJ
791,374.77IDR
5INJ
989,218.46IDR
6INJ
1,187,062.15IDR
7INJ
1,384,905.85IDR
8INJ
1,582,749.54IDR
9INJ
1,780,593.23IDR
10INJ
1,978,436.92IDR
100INJ
19,784,369.29IDR
500INJ
98,921,846.49IDR
1000INJ
197,843,692.99IDR
5000INJ
989,218,464.99IDR
10000INJ
1,978,436,929.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1IDR
0.000005054INJ
2IDR
0.0000101INJ
3IDR
0.00001516INJ
4IDR
0.00002021INJ
5IDR
0.00002527INJ
6IDR
0.00003032INJ
7IDR
0.00003538INJ
8IDR
0.00004043INJ
9IDR
0.00004549INJ
10IDR
0.00005054INJ
100000000IDR
505.44INJ
500000000IDR
2,527.24INJ
1000000000IDR
5,054.49INJ
5000000000IDR
25,272.47INJ
10000000000IDR
50,544.95INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $13.04 USD, 1 INJ = €11.68 EUR, 1 INJ = ₹1,089.56 INR, 1 INJ = Rp197,843.69 IDR, 1 INJ = $17.69 CAD, 1 INJ = £9.79 GBP, 1 INJ = ฿430.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001501
logo BTCBTC
0.0000003163
logo ETHETH
0.00001313
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01379
logo BNBBNB
0.00005043
logo SOLSOL
0.0001875
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1393
logo ADAADA
0.04058
logo TRXTRX
0.1235
logo STETHSTETH
0.00001312
logo SUISUI
0.008225
logo WBTCWBTC
0.0000003171
logo LINKLINK
0.001952
logo AVAXAVAX
0.001336

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Injective của bạn

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Injective

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.