Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Ariary Malagasy (MGA) là Ar19,565,323.82. Với nguồn cung lưu hành là 120,706,552.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng MGA là Ar10,569,382,341,167,725,213.01. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng MGA đã giảm Ar-596,624.67, biểu thị mức giảm -2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng MGA là Ar22,135,545.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar1,937.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang MGA là Ar19,565,323.82 MGA, với sự thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/MGA trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,353.57 | -2.89% | |
![]() Giao ngay | $0.04007 | -2.73% | |
![]() Giao ngay | $4,354.4 | -2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,349.4 | -2.95% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,353.57, with a 24-hour trading change of -2.89%, ETH/USDT Spot is $4,353.57 and -2.89%, and ETH/USDT Perpetual is $4,349.4 and -2.95%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ariary Malagasy
Bảng chuyển đổi ETH sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 19,657,651.3MGA |
2ETH | 39,315,302.6MGA |
3ETH | 58,972,953.9MGA |
4ETH | 78,630,605.21MGA |
5ETH | 98,288,256.51MGA |
6ETH | 117,945,907.81MGA |
7ETH | 137,603,559.11MGA |
8ETH | 157,261,210.42MGA |
9ETH | 176,918,861.72MGA |
10ETH | 196,576,513.02MGA |
100ETH | 1,965,765,130.26MGA |
500ETH | 9,828,825,651.33MGA |
1,000ETH | 19,657,651,302.66MGA |
5,000ETH | 98,288,256,513.34MGA |
10,000ETH | 196,576,513,026.68MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.0000000508ETH |
2MGA | 0.0000001017ETH |
3MGA | 0.0000001526ETH |
4MGA | 0.0000002034ETH |
5MGA | 0.0000002543ETH |
6MGA | 0.0000003052ETH |
7MGA | 0.000000356ETH |
8MGA | 0.0000004069ETH |
9MGA | 0.0000004578ETH |
10MGA | 0.0000005087ETH |
10,000,000,000MGA | 508.7ETH |
50,000,000,000MGA | 2,543.53ETH |
100,000,000,000MGA | 5,087.07ETH |
500,000,000,000MGA | 25,435.38ETH |
1,000,000,000,000MGA | 50,870.77ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang MGA và MGA sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 MGA sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,371.75USD |
![]() | €3,740.91EUR |
![]() | ₹385,551.19INR |
![]() | Rp71,990,139.29IDR |
![]() | $6,007.66CAD |
![]() | £3,239.03GBP |
![]() | ฿141,393.32THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽350,924.74RUB |
![]() | R$23,740.79BRL |
![]() | د.إ16,055.25AED |
![]() | ₺179,963.96TRY |
![]() | ¥31,151.78CNY |
![]() | ¥643,297.33JPY |
![]() | $34,080.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,371.75 USD, 1 ETH = €3,740.91 EUR, 1 ETH = ₹385,551.19 INR, 1 ETH = Rp71,990,139.29 IDR, 1 ETH = $6,007.66 CAD, 1 ETH = £3,239.03 GBP, 1 ETH = ฿141,393.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
USDE chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006705 |
![]() | 0.000001026 |
![]() | 0.00002555 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.0404 |
![]() | 0.0001314 |
![]() | 0.0005615 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 17.45 |
![]() | 0.00002559 |
![]() | 0.5216 |
![]() | 0.33 |
![]() | 0.1374 |
![]() | 0.004881 |
![]() | 0.000001026 |
![]() | 0.1116 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ariary Malagasy nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ariary Malagasy (MGA)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ariary Malagasy
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MGA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ariary Malagasy hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ariary Malagasy (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ariary Malagasy trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ariary Malagasy?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ariary Malagasy không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ariary Malagasy (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Cập nhật lợi suất hàng năm 6% Khai thác ETH, IKA hỗ trợ giới hạn triệu USD cho cá nhân.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2025, nền tảng kiếm tiền trên chuỗi của Gate đã thông báo rằng tỷ suất lợi nhuận hàng năm cho sản phẩm Khai thác ETH đã được nâng cấp lên khoảng 6%.

Giá Ethereum (ETH/USD): Xu Hướng Hiện Tại Và Triển Vọng
Theo dõi giá Ethereum mới nhất bằng USD, khám phá các xu hướng thị trường hiện tại và phân tích triển vọng của ETH cho các trader và nhà đầu tư.

ETH/USDT: Vì Sao Cặp Giao Dịch Này Định Hình Thị Trường Ethereum
Khám phá cách ETH/USDT thúc đẩy thanh khoản, ổn định giá cả và định hình thị trường Ethereum.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
