ITEMVERSE Thị trường hôm nay
ITEMVERSE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ITEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00005267. Với nguồn cung lưu hành là 0 ITEM, tổng vốn hóa thị trường của ITEM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ITEM tính bằng EUR đã giảm €-0.000001951, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ITEM tính bằng EUR là €0.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004552.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ITEM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ITEM sang EUR là €0.00005267 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ITEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ITEM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ITEMVERSE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00005877 | -4.74% |
The real-time trading price of ITEM/USDT Spot is $0.00005877, with a 24-hour trading change of -4.74%, ITEM/USDT Spot is $0.00005877 and -4.74%, and ITEM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ITEMVERSE sang Euro
Bảng chuyển đổi ITEM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ITEM | 0EUR |
2ITEM | 0EUR |
3ITEM | 0EUR |
4ITEM | 0EUR |
5ITEM | 0EUR |
6ITEM | 0EUR |
7ITEM | 0EUR |
8ITEM | 0EUR |
9ITEM | 0EUR |
10ITEM | 0EUR |
10000000ITEM | 526.78EUR |
50000000ITEM | 2,633.94EUR |
100000000ITEM | 5,267.89EUR |
500000000ITEM | 26,339.46EUR |
1000000000ITEM | 52,678.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ITEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18,982.92ITEM |
2EUR | 37,965.85ITEM |
3EUR | 56,948.77ITEM |
4EUR | 75,931.7ITEM |
5EUR | 94,914.62ITEM |
6EUR | 113,897.55ITEM |
7EUR | 132,880.47ITEM |
8EUR | 151,863.4ITEM |
9EUR | 170,846.32ITEM |
10EUR | 189,829.25ITEM |
100EUR | 1,898,292.52ITEM |
500EUR | 9,491,462.61ITEM |
1000EUR | 18,982,925.23ITEM |
5000EUR | 94,914,626.19ITEM |
10000EUR | 189,829,252.38ITEM |
Bảng chuyển đổi số tiền ITEM sang EUR và EUR sang ITEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ITEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ITEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ITEMVERSE phổ biến
ITEMVERSE | 1 ITEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ITEMVERSE | 1 ITEM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ITEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ITEM = $0 USD, 1 ITEM = €0 EUR, 1 ITEM = ₹0 INR, 1 ITEM = Rp0.89 IDR, 1 ITEM = $0 CAD, 1 ITEM = £0 GBP, 1 ITEM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.32 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.78 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8639 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,136.43 |
![]() | 2,003.43 |
![]() | 855.19 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 16.32 |
![]() | 180.06 |
![]() | 42.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ITEMVERSE của bạn
Nhập số lượng ITEM của bạn
Nhập số lượng ITEM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ITEMVERSE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ITEMVERSE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ITEMVERSE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ITEMVERSE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ITEMVERSE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ITEMVERSE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ITEMVERSE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ITEMVERSE (ITEM)

Cómo reclamar el Airdrop de SOPH: Guía completa para la distribución de 2025
Descubre el Airdrop SOPH 2025: Aprende sobre la elegibilidad, el proceso de reclamación y las estrategias de maximización.

¿Qué es World Liberty Financial USD? ¿Cuál es la perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 ofrece soluciones institucionales diferenciadas para el mercado de stablecoins.

¿Quién es James Wynn? De los barrios bajos a un contrato de 1.2 mil millones de dólares – Una apuesta salvaje
La estrategia de trading de James Wynns combina una intuición de mercado precisa con una toma de riesgos extrema.

GOHOME Token: El Memecoin de 2025 que Supera el Precio de Bitcoin
Descubre GOHOME, el revolucionario memecoin que busca superar a Bitcoin para 2025.

Circle se dirige hacia la IPO — ¿Puede USDC desafiar el trono de Tether?
El segundo emisor de stablecoin más grande del mundo, Circle, ha comenzado oficialmente el camino hacia su cotización en la Bolsa de Valores de Nueva York.

Conferencia Bitcoin 2025: Cuando el Vicepresidente de EE. UU. se convierte en aliado de los geeks de la encriptación
La conferencia Bitcoin 2025 es el evento más cargado políticamente y estratégicamente significativo en la historia de las conferencias de Bitcoin.