MediBlocChuyển đổi MediBloc (MED) sang Canadian Dollar (CAD)

MED/CAD: 1 MED ≈ $0.01014 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01014. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng CAD là $138,776,428.27. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng CAD đã tăng $0.0003205, biểu thị mức tăng +3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng CAD là $0.4772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang CAD

$0.01014+3.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang CAD là $0.01014 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/CAD trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.007483
3.93%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.007483, with a 24-hour trading change of 3.93%, MED/USDT Spot is $0.007483 and 3.93%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi MED sang CAD

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MED
0.01CAD
2MED
0.02CAD
3MED
0.03CAD
4MED
0.04CAD
5MED
0.05CAD
6MED
0.06CAD
7MED
0.07CAD
8MED
0.08CAD
9MED
0.09CAD
10MED
0.1CAD
10000MED
100.91CAD
50000MED
504.58CAD
100000MED
1,009.16CAD
500000MED
5,045.8CAD
1000000MED
10,091.61CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MED

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1CAD
99.09MED
2CAD
198.18MED
3CAD
297.27MED
4CAD
396.36MED
5CAD
495.46MED
6CAD
594.55MED
7CAD
693.64MED
8CAD
792.73MED
9CAD
891.82MED
10CAD
990.92MED
100CAD
9,909.21MED
500CAD
49,546.07MED
1000CAD
99,092.15MED
5000CAD
495,460.78MED
10000CAD
990,921.57MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang CAD và CAD sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.62 INR, 1 MED = Rp112.86 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.12
logo BTCBTC
0.003547
logo ETHETH
0.1466
logo USDTUSDT
368.69
logo XRPXRP
154.23
logo BNBBNB
0.5704
logo SOLSOL
2.14
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
1,646.07
logo ADAADA
487.27
logo TRXTRX
1,355.23
logo STETHSTETH
0.1471
logo WBTCWBTC
0.003549
logo SUISUI
95.37
logo LINKLINK
23.43
logo AVAXAVAX
15.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng MediBloc của bạn

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MediBloc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
Alameda的7亿美元追求名人政治接触

Alameda的7亿美元追求名人政治接触

对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06
Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-07

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.