NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Vietnamese Đồng (VND)

NIM/VND: 1 NIM ≈ ₫19.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫19.66. Với nguồn cung lưu hành là 13,139,062,975.96 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng VND là ₫6,357,164,106,278,239.18. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng VND đã giảm ₫-0.8381, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng VND là ₫155.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang VND

19.66-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang VND là ₫19.66 VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007985
-3.93%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007985, with a 24-hour trading change of -3.93%, NIM/USDT Spot is $0.0007985 and -3.93%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NIM sang VND

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIM
19.66VND
2NIM
39.32VND
3NIM
58.98VND
4NIM
78.64VND
5NIM
98.3VND
6NIM
117.96VND
7NIM
137.62VND
8NIM
157.28VND
9NIM
176.94VND
10NIM
196.6VND
100NIM
1,966.05VND
500NIM
9,830.27VND
1000NIM
19,660.55VND
5000NIM
98,302.76VND
10000NIM
196,605.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1VND
0.05086NIM
2VND
0.1017NIM
3VND
0.1525NIM
4VND
0.2034NIM
5VND
0.2543NIM
6VND
0.3051NIM
7VND
0.356NIM
8VND
0.4069NIM
9VND
0.4577NIM
10VND
0.5086NIM
10000VND
508.63NIM
50000VND
2,543.16NIM
100000VND
5,086.32NIM
500000VND
25,431.63NIM
1000000VND
50,863.26NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang VND và VND sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.12 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001101
logo BTCBTC
0.0000002
logo ETHETH
0.000008359
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009674
logo BNBBNB
0.000032
logo SOLSOL
0.000141
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1184
logo TRXTRX
0.07587
logo ADAADA
0.03225
logo STETHSTETH
0.000008369
logo WBTCWBTC
0.0000002014
logo HYPEHYPE
0.0006066
logo SUISUI
0.006898
logo LINKLINK
0.001581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.