NumeraireChuyển đổi Numeraire (NMR) sang Indian Rupee (INR)

NMR/INR: 1 NMR ≈ ₹742.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹742.77. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng INR là ₹496,903,860,342.09. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng INR đã giảm ₹-87.14, biểu thị mức giảm -10.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng INR là ₹7,781.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹172.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang INR

742.77-10.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang INR là ₹742.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.85
-10.09%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.003373
-6.25%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.87
-10.07%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.85, with a 24-hour trading change of -10.09%, NMR/USDT Spot is $8.85 and -10.09%, and NMR/USDT Perpetual is $8.87 and -10.07%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NMR sang INR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMR
740.43INR
2NMR
1,480.87INR
3NMR
2,221.3INR
4NMR
2,961.74INR
5NMR
3,702.18INR
6NMR
4,442.61INR
7NMR
5,183.05INR
8NMR
5,923.49INR
9NMR
6,663.92INR
10NMR
7,404.36INR
100NMR
74,043.62INR
500NMR
370,218.14INR
1000NMR
740,436.29INR
5000NMR
3,702,181.45INR
10000NMR
7,404,362.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1INR
0.00135NMR
2INR
0.002701NMR
3INR
0.004051NMR
4INR
0.005402NMR
5INR
0.006752NMR
6INR
0.008103NMR
7INR
0.009453NMR
8INR
0.0108NMR
9INR
0.01215NMR
10INR
0.0135NMR
100000INR
135.05NMR
500000INR
675.27NMR
1000000INR
1,350.55NMR
5000000INR
6,752.77NMR
10000000INR
13,505.55NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang INR và INR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.89 USD, 1 NMR = €7.97 EUR, 1 NMR = ₹742.78 INR, 1 NMR = Rp134,874.12 IDR, 1 NMR = $12.06 CAD, 1 NMR = £6.68 GBP, 1 NMR = ฿293.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2797
logo BTCBTC
0.00005525
logo ETHETH
0.002359
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.008964
logo SOLSOL
0.03415
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.18
logo ADAADA
7.87
logo TRXTRX
21.93
logo STETHSTETH
0.002346
logo WBTCWBTC
0.00005533
logo SUISUI
1.62
logo HYPEHYPE
0.1818
logo LINKLINK
0.3791

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numeraire của bạn

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numeraire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.