OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OMG/UAH: 1 OMG ≈ ₴8.64 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴8.64. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng UAH là ₴50,097,952,010.54. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng UAH đã giảm ₴-0.5833, biểu thị mức giảm -6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng UAH là ₴1,059.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang UAH

8.64-6.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang UAH là ₴8.64 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/UAH trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.2097
-5.67%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000002031
-3.84%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2097
-5.63%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2097, with a 24-hour trading change of -5.67%, OMG/USDT Spot is $0.2097 and -5.67%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2097 and -5.63%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OMG sang UAH

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OMG
8.64UAH
2OMG
17.28UAH
3OMG
25.92UAH
4OMG
34.56UAH
5OMG
43.2UAH
6OMG
51.84UAH
7OMG
60.48UAH
8OMG
69.12UAH
9OMG
77.76UAH
10OMG
86.4UAH
100OMG
864.04UAH
500OMG
4,320.24UAH
1000OMG
8,640.49UAH
5000OMG
43,202.49UAH
10000OMG
86,404.98UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OMG

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1UAH
0.1157OMG
2UAH
0.2314OMG
3UAH
0.3472OMG
4UAH
0.4629OMG
5UAH
0.5786OMG
6UAH
0.6944OMG
7UAH
0.8101OMG
8UAH
0.9258OMG
9UAH
1.04OMG
10UAH
1.15OMG
1000UAH
115.73OMG
5000UAH
578.67OMG
10000UAH
1,157.34OMG
50000UAH
5,786.7OMG
100000UAH
11,573.4OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang UAH và UAH sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.21 USD, 1 OMG = €0.19 EUR, 1 OMG = ₹17.46 INR, 1 OMG = Rp3,170.47 IDR, 1 OMG = $0.28 CAD, 1 OMG = £0.16 GBP, 1 OMG = ฿6.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6472
logo BTCBTC
0.0001165
logo ETHETH
0.004724
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.57
logo BNBBNB
0.01847
logo SOLSOL
0.08116
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
66.76
logo TRXTRX
44.3
logo ADAADA
18.27
logo STETHSTETH
0.004719
logo WBTCWBTC
0.0001163
logo HYPEHYPE
0.3512
logo SUISUI
3.86
logo LINKLINK
0.8822

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.