Ondo US Dollar YieldChuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Euro (EUR)

USDY/EUR: 1 USDY ≈ €0.9711 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay

Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9711. Với nguồn cung lưu hành là 535,463,498.96 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng EUR là €465,884,462.71. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng EUR đã giảm €-0.04148, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng EUR là €1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8369.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDY sang EUR

0.9711-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang EUR là €0.9711 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ondo US Dollar Yield

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDY/-- Spot is $ and 0%, and USDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Euro

Bảng chuyển đổi USDY sang EUR

logo Ondo US Dollar YieldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDY
0.97EUR
2USDY
1.94EUR
3USDY
2.91EUR
4USDY
3.88EUR
5USDY
4.85EUR
6USDY
5.82EUR
7USDY
6.79EUR
8USDY
7.76EUR
9USDY
8.74EUR
10USDY
9.71EUR
1000USDY
971.15EUR
5000USDY
4,855.77EUR
10000USDY
9,711.55EUR
50000USDY
48,557.78EUR
100000USDY
97,115.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo US Dollar Yield
1EUR
1.02USDY
2EUR
2.05USDY
3EUR
3.08USDY
4EUR
4.11USDY
5EUR
5.14USDY
6EUR
6.17USDY
7EUR
7.2USDY
8EUR
8.23USDY
9EUR
9.26USDY
10EUR
10.29USDY
100EUR
102.97USDY
500EUR
514.85USDY
1000EUR
1,029.7USDY
5000EUR
5,148.5USDY
10000EUR
10,297.01USDY

Bảng chuyển đổi số tiền USDY sang EUR và EUR sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDY = $1.08 USD, 1 USDY = €0.97 EUR, 1 USDY = ₹90.56 INR, 1 USDY = Rp16,443.99 IDR, 1 USDY = $1.47 CAD, 1 USDY = £0.81 GBP, 1 USDY = ฿35.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.96
logo BTCBTC
0.00534
logo ETHETH
0.2194
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
255.65
logo BNBBNB
0.8497
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,894.84
logo TRXTRX
2,095.67
logo ADAADA
815.33
logo STETHSTETH
0.2194
logo WBTCWBTC
0.005339
logo HYPEHYPE
16.94
logo SUISUI
170.91
logo LINKLINK
39.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ondo US Dollar Yield của bạn

01

Nhập số lượng USDY của bạn

Nhập số lượng USDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ondo US Dollar Yield

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo US Dollar Yield (USDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.