Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6551. Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng EUR là €972,677,362.2. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng EUR đã giảm €-0.05882, biểu thị mức giảm -8.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng EUR là €4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3602.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang EUR là €0.6551 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7293 | -8.57% | |
![]() Giao ngay | $0.7345 | -7.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7288 | -8.25% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.7293, with a 24-hour trading change of -8.57%, OP/USDT Spot is $0.7293 and -8.57%, and OP/USDT Perpetual is $0.7288 and -8.25%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Euro
Bảng chuyển đổi OP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 0.65EUR |
2OP | 1.31EUR |
3OP | 1.97EUR |
4OP | 2.63EUR |
5OP | 3.29EUR |
6OP | 3.95EUR |
7OP | 4.61EUR |
8OP | 5.27EUR |
9OP | 5.93EUR |
10OP | 6.59EUR |
1000OP | 659.11EUR |
5000OP | 3,295.56EUR |
10000OP | 6,591.13EUR |
50000OP | 32,955.68EUR |
100000OP | 65,911.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.51OP |
2EUR | 3.03OP |
3EUR | 4.55OP |
4EUR | 6.06OP |
5EUR | 7.58OP |
6EUR | 9.1OP |
7EUR | 10.62OP |
8EUR | 12.13OP |
9EUR | 13.65OP |
10EUR | 15.17OP |
100EUR | 151.71OP |
500EUR | 758.59OP |
1000EUR | 1,517.18OP |
5000EUR | 7,585.94OP |
10000EUR | 15,171.89OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang EUR và EUR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.46INR |
![]() | Rp11,160.37IDR |
![]() | $1CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.27THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽67.99RUB |
![]() | R$4BRL |
![]() | د.إ2.7AED |
![]() | ₺25.11TRY |
![]() | ¥5.19CNY |
![]() | ¥105.94JPY |
![]() | $5.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.74 USD, 1 OP = €0.66 EUR, 1 OP = ₹61.46 INR, 1 OP = Rp11,160.37 IDR, 1 OP = $1 CAD, 1 OP = £0.55 GBP, 1 OP = ฿24.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.64 |
![]() | 0.00535 |
![]() | 0.2154 |
![]() | 558.02 |
![]() | 230.9 |
![]() | 0.8555 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,448.44 |
![]() | 718.73 |
![]() | 2,047.76 |
![]() | 0.2158 |
![]() | 0.005363 |
![]() | 145.44 |
![]() | 34.76 |
![]() | 23.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025
Khám phá các ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu năm 2025, cung cấp bảo mật tiên tiến

Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025
Khám phá Đồng tiền Popcat, biểu tượng meme đang làm mưa làm gió trên Solana.

Airdrop tốt nhất Crypto 2025: Làm thế nào để tham gia và kiếm Token miễn phí
Khám phá những chương trình Airdrop tiền điện tử tốt nhất năm 2025, các chiến lược chuyên gia để tối đa hóa thu nhập và cách tránh lừa đảo.

Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF
Với lợi ích về phí thấp và hiệu suất cao của Solana, các đồng tiền meme đã nhanh chóng mở rộng và kích hoạt sự điên cuồng trên thị trường.

NFT đắt nhất năm 2025: Top đồ sưu tập số và Doanh số kỷ lục
Khám phá NFT đắt giá nhất năm 2025, từ tác phẩm nghệ thuật dựa trên trí tuệ nhân tạo đến bất động sản ảo.

Ice Open Network (ION) là gì?
Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?
