Ozone Chain Thị trường hôm nay
Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng JPY là ¥2,127,071,595,245.66. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng JPY đã tăng ¥0.1875, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng JPY là ¥69.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang JPY là ¥18.08 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ozone Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OZO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OZO | 18.08JPY |
2OZO | 36.17JPY |
3OZO | 54.26JPY |
4OZO | 72.35JPY |
5OZO | 90.44JPY |
6OZO | 108.52JPY |
7OZO | 126.61JPY |
8OZO | 144.7JPY |
9OZO | 162.79JPY |
10OZO | 180.88JPY |
100OZO | 1,808.8JPY |
500OZO | 9,044.02JPY |
1000OZO | 18,088.05JPY |
5000OZO | 90,440.26JPY |
10000OZO | 180,880.53JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05528OZO |
2JPY | 0.1105OZO |
3JPY | 0.1658OZO |
4JPY | 0.2211OZO |
5JPY | 0.2764OZO |
6JPY | 0.3317OZO |
7JPY | 0.3869OZO |
8JPY | 0.4422OZO |
9JPY | 0.4975OZO |
10JPY | 0.5528OZO |
10000JPY | 552.85OZO |
50000JPY | 2,764.25OZO |
100000JPY | 5,528.51OZO |
500000JPY | 27,642.55OZO |
1000000JPY | 55,285.1OZO |
Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang JPY và JPY sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OZO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.49INR |
![]() | Rp1,905.47IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.14THB |
Ozone Chain | 1 OZO |
---|---|
![]() | ₽11.61RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.29TRY |
![]() | ¥0.89CNY |
![]() | ¥18.09JPY |
![]() | $0.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹10.49 INR, 1 OZO = Rp1,905.47 IDR, 1 OZO = $0.17 CAD, 1 OZO = £0.09 GBP, 1 OZO = ฿4.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2289 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.81 |
![]() | 20.59 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 5.81 |
![]() | 1,797.75 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.08806 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ozone Chain của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Nhập số lượng OZO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

¡Explicación detallada de la plataforma Gate CandyDrop: ¡Comparta un pozo de premios de 10 BTC, la oportunidad de ganar riqueza de encriptación está aquí!
Al completar tareas simples, puedes participar en el reparto de un premio de 10 BTC

Token PARA: Memecoin de Protozoos Prehistóricos en BSC
Explora el nuevo memecoin PARA Token en la cadena BSC. Inspirada en protozoos prehistóricos, esta criptomoneda está captando la atención de los inversores. Descubre cómo PARA se destaca en el mercado competitivo y las oportunidades de inversión que puede brindar.

Logan Paul planea comprar de nuevo los NFT de CryptoZoo un año después de comprometerse con los reembolsos
Paul Logan demanda a los desarrolladores principales de CryptoZoo por el fracaso del juego

¡Gate.io WCTC S5 abre para registro oficial! ¡5,000 participantes se han registrado para el evento y el pozo de premios ampliable alcanza los 80,000 USD
¡Gate.io WCTC S5 se abre para el registro oficial! 5.000 participantes se han inscrito en el evento, y la bolsa de premios ampliable alcanza los 80.000 USD