PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang South Korean Won (KRW)

PHA/KRW: 1 PHA ≈ ₩166.46 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩166.46. Với nguồn cung lưu hành là 795,119,172.71 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng KRW là ₩176,288,716,203,955.59. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng KRW đã giảm ₩-9.47, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang KRW

166.46-5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KRW là ₩166.46 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1282
-3.2%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1275
-1.44%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1282, with a 24-hour trading change of -3.2%, PHA/USDT Spot is $0.1282 and -3.2%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1275 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi Phala sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PHA sang KRW

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PHA
166.46KRW
2PHA
332.93KRW
3PHA
499.4KRW
4PHA
665.87KRW
5PHA
832.34KRW
6PHA
998.81KRW
7PHA
1,165.28KRW
8PHA
1,331.75KRW
9PHA
1,498.22KRW
10PHA
1,664.69KRW
100PHA
16,646.91KRW
500PHA
83,234.57KRW
1000PHA
166,469.15KRW
5000PHA
832,345.78KRW
10000PHA
1,664,691.56KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PHA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1KRW
0.006007PHA
2KRW
0.01201PHA
3KRW
0.01802PHA
4KRW
0.02402PHA
5KRW
0.03003PHA
6KRW
0.03604PHA
7KRW
0.04204PHA
8KRW
0.04805PHA
9KRW
0.05406PHA
10KRW
0.06007PHA
100000KRW
600.71PHA
500000KRW
3,003.55PHA
1000000KRW
6,007.11PHA
5000000KRW
30,035.59PHA
10000000KRW
60,071.18PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang KRW và KRW sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.11 EUR, 1 PHA = ₹10.44 INR, 1 PHA = Rp1,896.07 IDR, 1 PHA = $0.17 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿4.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01752
logo BTCBTC
0.000003575
logo ETHETH
0.000152
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1597
logo BNBBNB
0.0005814
logo SOLSOL
0.002285
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
1.69
logo ADAADA
0.5106
logo TRXTRX
1.41
logo STETHSTETH
0.0001529
logo WBTCWBTC
0.000003595
logo SUISUI
0.09892
logo LINKLINK
0.02406
logo AVAXAVAX
0.0168

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.