XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Colombian Peso (COP)

XRP/COP: 1 XRP ≈ $10,085.97 COP

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $10,085.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng COP là $2,463,258,397,033,839,849.56. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng COP đã tăng $284.7, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng COP là $14,182.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang COP

$10,085.97+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/COP trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.42, with a 24-hour trading change of 3.41%, XRP/USDT Spot is $2.42 and 3.41%, and XRP/USDT Perpetual is $2.42 and 3.24%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi XRP sang COP

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1XRP
10,094.31COP
2XRP
20,188.63COP
3XRP
30,282.95COP
4XRP
40,377.27COP
5XRP
50,471.59COP
6XRP
60,565.91COP
7XRP
70,660.23COP
8XRP
80,754.55COP
9XRP
90,848.87COP
10XRP
100,943.19COP
100XRP
1,009,431.99COP
500XRP
5,047,159.98COP
1000XRP
10,094,319.97COP
5000XRP
50,471,599.86COP
10000XRP
100,943,199.72COP

Bảng chuyển đổi COP sang XRP

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1COP
0.00009906XRP
2COP
0.0001981XRP
3COP
0.0002971XRP
4COP
0.0003962XRP
5COP
0.0004953XRP
6COP
0.0005943XRP
7COP
0.0006934XRP
8COP
0.0007925XRP
9COP
0.0008915XRP
10COP
0.0009906XRP
10000000COP
990.65XRP
50000000COP
4,953.28XRP
100000000COP
9,906.56XRP
500000000COP
49,532.8XRP
1000000000COP
99,065.61XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang COP và COP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.42 USD, 1 XRP = €2.17 EUR, 1 XRP = ₹202.17 INR, 1 XRP = Rp36,710.76 IDR, 1 XRP = $3.28 CAD, 1 XRP = £1.82 GBP, 1 XRP = ฿79.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005375
logo BTCBTC
0.00000116
logo ETHETH
0.00004807
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.04957
logo BNBBNB
0.000183
logo SOLSOL
0.0006941
logo USDCUSDC
0.1198
logo DOGEDOGE
0.505
logo ADAADA
0.1471
logo TRXTRX
0.4587
logo STETHSTETH
0.00004822
logo SUISUI
0.02997
logo WBTCWBTC
0.000001161
logo LINKLINK
0.007118
logo AVAXAVAX
0.004835

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.