Shadow TokenChuyển đổi Shadow Token (SHDW) sang Euro (EUR)

SHDW/EUR: 1 SHDW ≈ €0.07462 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Shadow Token Thị trường hôm nay

Shadow Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHDW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07462. Với nguồn cung lưu hành là 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của SHDW tính bằng EUR là €10,812,668.58. Trong 24h qua, giá của SHDW tính bằng EUR đã giảm €-0.002411, biểu thị mức giảm -3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHDW tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07265.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang EUR

0.07462-3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang EUR là €0.07462 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Shadow Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Shadow TokenSHDW/USDT
Giao ngay
$0.08333
-3.28%

The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.08333, with a 24-hour trading change of -3.28%, SHDW/USDT Spot is $0.08333 and -3.28%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Shadow Token sang Euro

Bảng chuyển đổi SHDW sang EUR

logo Shadow TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SHDW
0.07EUR
2SHDW
0.14EUR
3SHDW
0.22EUR
4SHDW
0.29EUR
5SHDW
0.37EUR
6SHDW
0.44EUR
7SHDW
0.52EUR
8SHDW
0.59EUR
9SHDW
0.67EUR
10SHDW
0.74EUR
10000SHDW
746.28EUR
50000SHDW
3,731.42EUR
100000SHDW
7,462.84EUR
500000SHDW
37,314.23EUR
1000000SHDW
74,628.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SHDW

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Shadow Token
1EUR
13.39SHDW
2EUR
26.79SHDW
3EUR
40.19SHDW
4EUR
53.59SHDW
5EUR
66.99SHDW
6EUR
80.39SHDW
7EUR
93.79SHDW
8EUR
107.19SHDW
9EUR
120.59SHDW
10EUR
133.99SHDW
100EUR
1,339.97SHDW
500EUR
6,699.85SHDW
1000EUR
13,399.71SHDW
5000EUR
66,998.55SHDW
10000EUR
133,997.11SHDW

Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang EUR và EUR sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHDW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.08 USD, 1 SHDW = €0.07 EUR, 1 SHDW = ₹6.96 INR, 1 SHDW = Rp1,263.64 IDR, 1 SHDW = $0.11 CAD, 1 SHDW = £0.06 GBP, 1 SHDW = ฿2.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.69
logo BTCBTC
0.005303
logo ETHETH
0.2205
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
257.54
logo BNBBNB
0.8558
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.2
logo TRXTRX
2,038.04
logo DOGEDOGE
3,269.27
logo STETHSTETH
0.2206
logo ADAADA
909.25
logo SMARTSMART
292,473.53
logo WBTCWBTC
0.005307
logo HYPEHYPE
13.9
logo SUISUI
195.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shadow Token của bạn

01

Nhập số lượng SHDW của bạn

Nhập số lượng SHDW của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.