ShardeumSHM sang UAH:Chuyển đổi Shardeum (SHM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

SHM/UAH: 1 SHM ≈ ₴3.96 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Shardeum Thị trường hôm nay

Shardeum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Shardeum chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,916,100 SHM, tổng vốn hóa thị trường của Shardeum tính bằng UAH là ₴13,424,012,847.53. Trong 24h qua, giá của Shardeum tính bằng UAH đã tăng ₴0.2846, biểu thị mức tăng +7.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shardeum tính bằng UAH là ₴26.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHM sang UAH

3.96+7.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHM sang UAH là ₴3.96 UAH, với sự thay đổi +7.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Shardeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShardeumSHM/USDT
Giao ngay
$0.09606
+7.91%
logo ShardeumSHM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0958
+6.92%

The real-time trading price of SHM/USDT Spot is $0.09606, with a 24-hour trading change of +7.91%, SHM/USDT Spot is $0.09606 and +7.91%, and SHM/USDT Perpetual is $0.0958 and +6.92%.

Bảng chuyển đổi Shardeum sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi SHM sang UAH

logo ShardeumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1SHM
3.96UAH
2SHM
7.92UAH
3SHM
11.89UAH
4SHM
15.85UAH
5SHM
19.81UAH
6SHM
23.78UAH
7SHM
27.74UAH
8SHM
31.71UAH
9SHM
35.67UAH
10SHM
39.63UAH
100SHM
396.38UAH
500SHM
1,981.94UAH
1000SHM
3,963.88UAH
5000SHM
19,819.4UAH
10000SHM
39,638.8UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang SHM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Shardeum
1UAH
0.2522SHM
2UAH
0.5045SHM
3UAH
0.7568SHM
4UAH
1SHM
5UAH
1.26SHM
6UAH
1.51SHM
7UAH
1.76SHM
8UAH
2.01SHM
9UAH
2.27SHM
10UAH
2.52SHM
1000UAH
252.27SHM
5000UAH
1,261.39SHM
10000UAH
2,522.78SHM
50000UAH
12,613.9SHM
100000UAH
25,227.8SHM

Bảng chuyển đổi số tiền SHM sang UAH và UAH sang SHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang SHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shardeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHM = $0.1 USD, 1 SHM = €0.09 EUR, 1 SHM = ₹8.01 INR, 1 SHM = Rp1,454.47 IDR, 1 SHM = $0.13 CAD, 1 SHM = £0.07 GBP, 1 SHM = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7611
logo BTCBTC
0.0001015
logo ETHETH
0.00383
logo XRPXRP
4.09
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.0174
logo SOLSOL
0.07223
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,746.49
logo DOGEDOGE
60.11
logo STETHSTETH
0.003839
logo TRXTRX
40.05
logo ADAADA
16.12
logo HYPEHYPE
0.2515
logo WBTCWBTC
0.0001019
logo XLMXLM
25.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shardeum (SHM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng SHM của bạn

Nhập số lượng SHM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardeum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardeum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shardeum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shardeum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shardeum (SHM)

Tìm hiểu thêm về Shardeum (SHM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.