STABLE ASSET Thị trường hôm nay
STABLE ASSET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 STA, tổng vốn hóa thị trường của STA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của STA tính bằng THB đã giảm ฿-0.01551, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STA tính bằng THB là ฿104.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿6.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STA sang THB là ฿8.14 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STA/THB trong ngày qua.
Giao dịch STABLE ASSET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STA/-- Spot is $ and 0%, and STA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi STABLE ASSET sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi STA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STA | 8.14THB |
2STA | 16.29THB |
3STA | 24.44THB |
4STA | 32.59THB |
5STA | 40.74THB |
6STA | 48.89THB |
7STA | 57.04THB |
8STA | 65.19THB |
9STA | 73.34THB |
10STA | 81.48THB |
100STA | 814.89THB |
500STA | 4,074.49THB |
1000STA | 8,148.99THB |
5000STA | 40,744.97THB |
10000STA | 81,489.94THB |
Bảng chuyển đổi THB sang STA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.1227STA |
2THB | 0.2454STA |
3THB | 0.3681STA |
4THB | 0.4908STA |
5THB | 0.6135STA |
6THB | 0.7362STA |
7THB | 0.859STA |
8THB | 0.9817STA |
9THB | 1.1STA |
10THB | 1.22STA |
1000THB | 122.71STA |
5000THB | 613.57STA |
10000THB | 1,227.14STA |
50000THB | 6,135.72STA |
100000THB | 12,271.45STA |
Bảng chuyển đổi số tiền STA sang THB và THB sang STA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang STA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1STABLE ASSET phổ biến
STABLE ASSET | 1 STA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.64INR |
![]() | Rp3,747.96IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.15THB |
STABLE ASSET | 1 STA |
---|---|
![]() | ₽22.83RUB |
![]() | R$1.34BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.43TRY |
![]() | ¥1.74CNY |
![]() | ¥35.58JPY |
![]() | $1.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STA = $0.25 USD, 1 STA = €0.22 EUR, 1 STA = ₹20.64 INR, 1 STA = Rp3,747.96 IDR, 1 STA = $0.34 CAD, 1 STA = £0.19 GBP, 1 STA = ฿8.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7373 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.005482 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.59 |
![]() | 0.02203 |
![]() | 0.08709 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.17 |
![]() | 19.99 |
![]() | 55.17 |
![]() | 0.005534 |
![]() | 0.0001405 |
![]() | 4.13 |
![]() | 0.4433 |
![]() | 0.938 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng STABLE ASSET của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá STABLE ASSET hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua STABLE ASSET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi STABLE ASSET sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua STABLE ASSET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ STABLE ASSET sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ STABLE ASSET sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ STABLE ASSET sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi STABLE ASSET sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến STABLE ASSET (STA)

STB: DEX innovador en Solana, liderando la nueva tendencia de comercio de monedas estables
STB (Stable) es un intercambio descentralizado innovador en la cadena de bloques Solana, centrándose en el comercio de monedas estables

Token GOG en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas por Staking
Descubre el potencial del token GOG en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener recompensas masivas, y explora su impacto en Gate.

¿Qué es el Arte NFT en 2025: Una Guía para Entusiastas y Coleccionistas de Cripto
Explora el futuro del arte NFT en 2025: innovaciones de IA, integración de juegos y tendencias de sostenibilidad

KERNEL/USDT Listado en Gate: Desbloquear el Restaking Cross-Chain con KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) es una plataforma modular de restaking entre cadenas que opera en Ethereum y BNB Chain.

KERNEL/BTC en vivo: la infraestructura de restaking cumple con el estándar Bitcoin
La lista de KERNEL/BTC en Gate brinda a los usuarios una forma poderosa de explorar el ecosistema de restakeo de KernelDAO sin salir de la economía de Bitcoin.

Precio de ENS en 2025: Compra, Staking e Integración de Billetera Web3
Explora las predicciones de precios de ENS para 2025, aprende cómo comprar y hacer staking de tokens de ENS