TokenFi Thị trường hôm nay
TokenFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKEN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫362.99. Với nguồn cung lưu hành là 2,574,376,384.2 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TOKEN tính bằng VND là ₫22,996,972,737,108,330.37. Trong 24h qua, giá của TOKEN tính bằng VND đã giảm ₫-8.35, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKEN tính bằng VND là ₫6,065.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫273.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang VND là ₫362.99 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/VND trong ngày qua.
Giao dịch TokenFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01486 | -2.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01483 | -2.05% |
The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01486, with a 24-hour trading change of -2.1%, TOKEN/USDT Spot is $0.01486 and -2.1%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01483 and -2.05%.
Bảng chuyển đổi TokenFi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi TOKEN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKEN | 362.99VND |
2TOKEN | 725.98VND |
3TOKEN | 1,088.97VND |
4TOKEN | 1,451.96VND |
5TOKEN | 1,814.95VND |
6TOKEN | 2,177.94VND |
7TOKEN | 2,540.93VND |
8TOKEN | 2,903.92VND |
9TOKEN | 3,266.91VND |
10TOKEN | 3,629.9VND |
100TOKEN | 36,299.05VND |
500TOKEN | 181,495.27VND |
1000TOKEN | 362,990.55VND |
5000TOKEN | 1,814,952.77VND |
10000TOKEN | 3,629,905.54VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TOKEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002754TOKEN |
2VND | 0.005509TOKEN |
3VND | 0.008264TOKEN |
4VND | 0.01101TOKEN |
5VND | 0.01377TOKEN |
6VND | 0.01652TOKEN |
7VND | 0.01928TOKEN |
8VND | 0.02203TOKEN |
9VND | 0.02479TOKEN |
10VND | 0.02754TOKEN |
100000VND | 275.48TOKEN |
500000VND | 1,377.44TOKEN |
1000000VND | 2,754.89TOKEN |
5000000VND | 13,774.46TOKEN |
10000000VND | 27,548.92TOKEN |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang VND và VND sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TOKEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.23INR |
![]() | Rp223.75IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | ₽1.36RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.12JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.01 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.23 INR, 1 TOKEN = Rp223.75 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001204 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.000008008 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009485 |
![]() | 0.00003146 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.07492 |
![]() | 0.000008011 |
![]() | 0.03251 |
![]() | 8.65 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.0005047 |
![]() | 0.006882 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng TokenFi của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

RVN_USDT: عودة Ravencoin في أسواق العملات TOKEN لعام 2025
زوج RVN_USDT الخاص بـ Ravencoin على Gate يبرز كعملة تظهر أساسيات تقنية قوية وفائدة في العالم الحقيقي.

مانترا تشين - تفاصيل الطبقة 1 تركز على الأصول الحقيقية و OM TOKEN
في موجة الابتكارات في بلوكتشين الطبقة 1، ظهرت مانترا تشين كمشروع بارز ذو مهمة واضحة:

Gate Alpha تُدرج LA TOKEN عند الإطلاق - ما هو Lagrange؟
شراء بنقرة واحدة، اغتنم الفرصة، Gate ألفا تجعل تداول الأصول على السلسلة ذات العتبة العالية بسيطاً للغاية.

عملة TOKEN قادمة قريبًا على Gate: Solana Rollup Innovation، تكافؤ Airdrop وحالات استخدام حقيقية
تهدف SOON إلى أن تكون لاعبًا رئيسيًا في مستقبل التطبيقات اللامركزية.

تحليل سعر FET والتوقعات لعام 2025: اتجاهات سوق Token Fetch.ai
استكشاف توقعات سعر FET لعام 2025، تأثير Fetch.ai على العملات المشفرة، واتجاهات السوق.

WCT Token: القوة الدافعة الأساسية لشبكة WalletConnect
المحفظة (WCT) تصبح رموز البنية التحتية الرئيسية لربط المحافظ والتطبيقات اللامركزية (DApps)