ValueDeFiVALUE sang EUR:Chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

VALUE/EUR: 1 VALUE ≈ €0.01869 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ValueDeFi Thị trường hôm nay

ValueDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ValueDeFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,815,295.39 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của ValueDeFi tính bằng EUR là €80,657.29. Trong 24h qua, giá của ValueDeFi tính bằng EUR đã tăng €0.0004719, biểu thị mức tăng +2.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ValueDeFi tính bằng EUR là €42.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang EUR

0.01869+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang EUR là €0.01869 EUR, với sự thay đổi +2.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VALUE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ValueDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ValueDeFiVALUE/USDT
Giao ngay
$0.02086
+2.520000%

The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.02086, with a 24-hour trading change of +2.520000%, VALUE/USDT Spot is $0.02086 and +2.520000%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Euro

Bảng chuyển đổi VALUE sang EUR

logo ValueDeFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VALUE
0.01EUR
2VALUE
0.03EUR
3VALUE
0.05EUR
4VALUE
0.07EUR
5VALUE
0.09EUR
6VALUE
0.11EUR
7VALUE
0.13EUR
8VALUE
0.14EUR
9VALUE
0.16EUR
10VALUE
0.18EUR
10000VALUE
186.96EUR
50000VALUE
934.82EUR
100000VALUE
1,869.65EUR
500000VALUE
9,348.26EUR
1000000VALUE
18,696.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VALUE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ValueDeFi
1EUR
53.48VALUE
2EUR
106.97VALUE
3EUR
160.45VALUE
4EUR
213.94VALUE
5EUR
267.42VALUE
6EUR
320.91VALUE
7EUR
374.4VALUE
8EUR
427.88VALUE
9EUR
481.37VALUE
10EUR
534.85VALUE
100EUR
5,348.58VALUE
500EUR
26,742.92VALUE
1000EUR
53,485.84VALUE
5000EUR
267,429.2VALUE
10000EUR
534,858.4VALUE

Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang EUR và EUR sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VALUE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.02 USD, 1 VALUE = €0.02 EUR, 1 VALUE = ₹1.74 INR, 1 VALUE = Rp316.58 IDR, 1 VALUE = $0.03 CAD, 1 VALUE = £0.02 GBP, 1 VALUE = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.18
logo BTCBTC
0.00525
logo ETHETH
0.2292
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
256
logo BNBBNB
0.8663
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
99,399.43
logo TRXTRX
2,036.33
logo DOGEDOGE
3,377.49
logo STETHSTETH
0.2285
logo ADAADA
959.09
logo WBTCWBTC
0.005248
logo HYPEHYPE
14.87
logo SUISUI
199.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VALUE của bạn

Nhập số lượng VALUE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

Tìm hiểu thêm về ValueDeFi (VALUE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.