VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XVS/IDR: 1 XVS ≈ Rp97,996.49 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp97,996.49. Với nguồn cung lưu hành là 16,652,964.31 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng IDR là Rp24,755,978,561,164,995.87. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng IDR đã giảm Rp-7,885.96, biểu thị mức giảm -7.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng IDR là Rp2,227,220.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp25,030.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang IDR

Rp97,996.49-7.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.44
-7.15%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.44
-7.01%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.44, with a 24-hour trading change of -7.15%, XVS/USDT Spot is $6.44 and -7.15%, and XVS/USDT Perpetual is $6.44 and -7.01%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XVS sang IDR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XVS
97,996.49IDR
2XVS
195,992.98IDR
3XVS
293,989.47IDR
4XVS
391,985.97IDR
5XVS
489,982.46IDR
6XVS
587,978.95IDR
7XVS
685,975.44IDR
8XVS
783,971.94IDR
9XVS
881,968.43IDR
10XVS
979,964.92IDR
100XVS
9,799,649.26IDR
500XVS
48,998,246.31IDR
1000XVS
97,996,492.62IDR
5000XVS
489,982,463.11IDR
10000XVS
979,964,926.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XVS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1IDR
0.0000102XVS
2IDR
0.0000204XVS
3IDR
0.00003061XVS
4IDR
0.00004081XVS
5IDR
0.00005102XVS
6IDR
0.00006122XVS
7IDR
0.00007143XVS
8IDR
0.00008163XVS
9IDR
0.00009184XVS
10IDR
0.000102XVS
10000000IDR
102.04XVS
50000000IDR
510.22XVS
100000000IDR
1,020.44XVS
500000000IDR
5,102.22XVS
1000000000IDR
10,204.44XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang IDR và IDR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.46 USD, 1 XVS = €5.79 EUR, 1 XVS = ₹539.68 INR, 1 XVS = Rp97,996.49 IDR, 1 XVS = $8.76 CAD, 1 XVS = £4.85 GBP, 1 XVS = ฿213.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00153
logo BTCBTC
0.0000003183
logo ETHETH
0.00001323
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01388
logo BNBBNB
0.00005122
logo SOLSOL
0.0001957
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.151
logo ADAADA
0.04311
logo TRXTRX
0.1223
logo STETHSTETH
0.00001317
logo WBTCWBTC
0.0000003192
logo SUISUI
0.008708
logo LINKLINK
0.002139
logo AVAXAVAX
0.001447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.