Aave BUSDABUSD sang INR:Chuyển đổi Aave BUSD (ABUSD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ABUSD/INR: 1 ABUSD ≈ ₹88.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BUSD Thị trường hôm nay

Aave BUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0159, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng INR là ₹117.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹57.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang INR

88.4-0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang INR là ₹88.4 INR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ABUSD/-- Spot is -- and --, and ABUSD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ABUSD sang INR

logo Aave BUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ABUSD
88.4INR
2ABUSD
176.81INR
3ABUSD
265.21INR
4ABUSD
353.62INR
5ABUSD
442.02INR
6ABUSD
530.43INR
7ABUSD
618.84INR
8ABUSD
707.24INR
9ABUSD
795.65INR
10ABUSD
884.05INR
100ABUSD
8,840.59INR
500ABUSD
44,202.95INR
1,000ABUSD
88,405.91INR
5,000ABUSD
442,029.58INR
10,000ABUSD
884,059.17INR

Bảng chuyển đổi INR sang ABUSD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BUSD
1INR
0.01131ABUSD
2INR
0.02262ABUSD
3INR
0.03393ABUSD
4INR
0.04524ABUSD
5INR
0.05655ABUSD
6INR
0.06786ABUSD
7INR
0.07918ABUSD
8INR
0.09049ABUSD
9INR
0.1018ABUSD
10INR
0.1131ABUSD
10,000INR
113.11ABUSD
50,000INR
565.57ABUSD
100,000INR
1,131.14ABUSD
500,000INR
5,655.72ABUSD
1,000,000INR
11,311.45ABUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang INR và INR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.85 EUR, 1 ABUSD = ₹88.41 INR, 1 ABUSD = Rp16,396.93 IDR, 1 ABUSD = $1.39 CAD, 1 ABUSD = £0.74 GBP, 1 ABUSD = ฿31.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3263
logo BTCBTC
0.00004884
logo ETHETH
0.001215
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02337
logo BNBBNB
0.006071
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,154.93
logo DOGEDOGE
19.57
logo STETHSTETH
0.00122
logo ADAADA
6.1
logo TRXTRX
16.19
logo LINKLINK
0.2281
logo HYPEHYPE
0.1034
logo WBTCWBTC
0.00004884

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave BUSD (ABUSD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ABUSD của bạn

Nhập số lượng ABUSD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide