acmFinanceACM sang HKD:Chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ACM/HKD: 1 ACM ≈ $0.1426 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

acmFinance Thị trường hôm nay

acmFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của acmFinance chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1426. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ACM, tổng vốn hóa thị trường của acmFinance tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của acmFinance tính bằng HKD đã tăng $0.000001212, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của acmFinance tính bằng HKD là $2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1426.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACM sang HKD

$0.1426+0.00085%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACM sang HKD là $0.1426 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch acmFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo acmFinanceACM/USDT
Giao ngay
$0.9467
+0.24%

The real-time trading price of ACM/USDT Spot is $0.9467, with a 24-hour trading change of +0.24%, ACM/USDT Spot is $0.9467 and +0.24%, and ACM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi acmFinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ACM sang HKD

logo acmFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ACM
0.14HKD
2ACM
0.28HKD
3ACM
0.42HKD
4ACM
0.57HKD
5ACM
0.71HKD
6ACM
0.85HKD
7ACM
0.99HKD
8ACM
1.14HKD
9ACM
1.28HKD
10ACM
1.42HKD
1,000ACM
142.65HKD
5,000ACM
713.27HKD
10,000ACM
1,426.55HKD
50,000ACM
7,132.78HKD
100,000ACM
14,265.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ACM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo acmFinance
1HKD
7ACM
2HKD
14.01ACM
3HKD
21.02ACM
4HKD
28.03ACM
5HKD
35.04ACM
6HKD
42.05ACM
7HKD
49.06ACM
8HKD
56.07ACM
9HKD
63.08ACM
10HKD
70.09ACM
100HKD
700.98ACM
500HKD
3,504.94ACM
1,000HKD
7,009.88ACM
5,000HKD
35,049.42ACM
10,000HKD
70,098.85ACM

Bảng chuyển đổi số tiền ACM sang HKD và HKD sang ACM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ACM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ACM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1acmFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACM = $0.02 USD, 1 ACM = €0.02 EUR, 1 ACM = ₹1.62 INR, 1 ACM = Rp300.47 IDR, 1 ACM = $0.03 CAD, 1 ACM = £0.01 GBP, 1 ACM = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005554
logo ETHETH
0.01389
logo XRPXRP
21.02
logo USDTUSDT
64.21
logo SOLSOL
0.2594
logo BNBBNB
0.06919
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
13,017.43
logo DOGEDOGE
230.54
logo STETHSTETH
0.01395
logo TRXTRX
184.43
logo ADAADA
71.78
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.0005547

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi acmFinance (ACM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ACM của bạn

Nhập số lượng ACM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá acmFinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua acmFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi acmFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ acmFinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi acmFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide