ANIMAANIMA sang INR:Chuyển đổi ANIMA (ANIMA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ANIMA/INR: 1 ANIMA ≈ ₹0.04966 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ANIMA Thị trường hôm nay

ANIMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ANIMA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04966. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ANIMA, tổng vốn hóa thị trường của ANIMA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ANIMA tính bằng INR đã tăng ₹0.0007152, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANIMA tính bằng INR là ₹1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANIMA sang INR

0.04966+1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANIMA sang INR là ₹0.04966 INR, với sự thay đổi +1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ANIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANIMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch ANIMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ANIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ANIMA/-- Spot is $ and --, and ANIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ANIMA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ANIMA sang INR

logo ANIMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ANIMA
0.04INR
2ANIMA
0.09INR
3ANIMA
0.14INR
4ANIMA
0.19INR
5ANIMA
0.24INR
6ANIMA
0.29INR
7ANIMA
0.34INR
8ANIMA
0.39INR
9ANIMA
0.44INR
10ANIMA
0.49INR
10,000ANIMA
496.69INR
50,000ANIMA
2,483.45INR
100,000ANIMA
4,966.91INR
500,000ANIMA
24,834.56INR
1,000,000ANIMA
49,669.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang ANIMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ANIMA
1INR
20.13ANIMA
2INR
40.26ANIMA
3INR
60.39ANIMA
4INR
80.53ANIMA
5INR
100.66ANIMA
6INR
120.79ANIMA
7INR
140.93ANIMA
8INR
161.06ANIMA
9INR
181.19ANIMA
10INR
201.33ANIMA
100INR
2,013.32ANIMA
500INR
10,066.61ANIMA
1,000INR
20,133.22ANIMA
5,000INR
100,666.13ANIMA
10,000INR
201,332.27ANIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ANIMA sang INR và INR sang ANIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ANIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ANIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ANIMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANIMA = $0 USD, 1 ANIMA = €0 EUR, 1 ANIMA = ₹0.05 INR, 1 ANIMA = Rp9.26 IDR, 1 ANIMA = $0 CAD, 1 ANIMA = £0 GBP, 1 ANIMA = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3374
logo BTCBTC
0.00005039
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006662
logo SOLSOL
0.02731
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
983.06
logo STETHSTETH
0.001277
logo DOGEDOGE
25.98
logo TRXTRX
16.79
logo ADAADA
6.75
logo LINKLINK
0.2472
logo WBTCWBTC
0.00005026
logo HYPEHYPE
0.1196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ANIMA (ANIMA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ANIMA của bạn

Nhập số lượng ANIMA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ANIMA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ANIMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ANIMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ANIMA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ANIMA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ANIMA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ANIMA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide