ApeXAPEX sang HKD:Chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

APEX/HKD: 1 APEX ≈ $2.26 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,469,089 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng HKD là $2,251,185,085.62. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng HKD đã tăng $0.1808, biểu thị mức tăng +8.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng HKD là $29.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8617.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang HKD

$2.26+8.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang HKD là $2.26 HKD, với sự thay đổi +8.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, APEX/-- Spot is $ and --, and APEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi APEX sang HKD

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APEX
2.26HKD
2APEX
4.52HKD
3APEX
6.79HKD
4APEX
9.05HKD
5APEX
11.32HKD
6APEX
13.58HKD
7APEX
15.85HKD
8APEX
18.11HKD
9APEX
20.38HKD
10APEX
22.64HKD
100APEX
226.44HKD
500APEX
1,132.22HKD
1,000APEX
2,264.44HKD
5,000APEX
11,322.22HKD
10,000APEX
22,644.45HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1HKD
0.4416APEX
2HKD
0.8832APEX
3HKD
1.32APEX
4HKD
1.76APEX
5HKD
2.2APEX
6HKD
2.64APEX
7HKD
3.09APEX
8HKD
3.53APEX
9HKD
3.97APEX
10HKD
4.41APEX
1,000HKD
441.6APEX
5,000HKD
2,208.04APEX
10,000HKD
4,416.09APEX
50,000HKD
22,080.46APEX
100,000HKD
44,160.92APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang HKD và HKD sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 APEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.29 USD, 1 APEX = €0.25 EUR, 1 APEX = ₹25.62 INR, 1 APEX = Rp4,766.5 IDR, 1 APEX = $0.4 CAD, 1 APEX = £0.22 GBP, 1 APEX = ฿9.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005759
logo ETHETH
0.0149
logo XRPXRP
22.13
logo USDTUSDT
64.1
logo BNBBNB
0.07331
logo SOLSOL
0.3131
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
11,954.56
logo STETHSTETH
0.01492
logo DOGEDOGE
285.47
logo TRXTRX
194.99
logo ADAADA
76.75
logo LINKLINK
2.86
logo WBTCWBTC
0.000576
logo HYPEHYPE
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ApeX (APEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide