BoshiBOSHI sang JPY:Chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Yên Nhật (JPY)

BOSHI/JPY: 1 BOSHI ≈ ¥0.01203 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Boshi Thị trường hôm nay

Boshi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Boshi chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.01203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,998,976.83 BOSHI, tổng vốn hóa thị trường của Boshi tính bằng JPY là ¥1,759,877,517. Trong 24h qua, giá của Boshi tính bằng JPY đã tăng ¥0.00006768, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boshi tính bằng JPY là ¥0.9506, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSHI sang JPY

¥0.01203+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSHI sang JPY là ¥0.01203 JPY, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSHI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSHI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Boshi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOSHI/-- Spot is $ and --, and BOSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Boshi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi BOSHI sang JPY

logo BoshiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1BOSHI
0.01JPY
2BOSHI
0.02JPY
3BOSHI
0.03JPY
4BOSHI
0.04JPY
5BOSHI
0.06JPY
6BOSHI
0.07JPY
7BOSHI
0.08JPY
8BOSHI
0.09JPY
9BOSHI
0.1JPY
10BOSHI
0.12JPY
10,000BOSHI
120.38JPY
50,000BOSHI
601.94JPY
100,000BOSHI
1,203.89JPY
500,000BOSHI
6,019.45JPY
1,000,000BOSHI
12,038.91JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang BOSHI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Boshi
1JPY
83.06BOSHI
2JPY
166.12BOSHI
3JPY
249.19BOSHI
4JPY
332.25BOSHI
5JPY
415.31BOSHI
6JPY
498.38BOSHI
7JPY
581.44BOSHI
8JPY
664.51BOSHI
9JPY
747.57BOSHI
10JPY
830.63BOSHI
100JPY
8,306.39BOSHI
500JPY
41,531.98BOSHI
1,000JPY
83,063.97BOSHI
5,000JPY
415,319.86BOSHI
10,000JPY
830,639.72BOSHI

Bảng chuyển đổi số tiền BOSHI sang JPY và JPY sang BOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOSHI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang BOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSHI = $0 USD, 1 BOSHI = €0 EUR, 1 BOSHI = ₹0.01 INR, 1 BOSHI = Rp1.33 IDR, 1 BOSHI = $0 CAD, 1 BOSHI = £0 GBP, 1 BOSHI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2005
logo BTCBTC
0.00002994
logo ETHETH
0.0007593
logo XRPXRP
1.17
logo USDTUSDT
3.36
logo BNBBNB
0.003958
logo SOLSOL
0.01623
logo USDCUSDC
3.36
logo SMARTSMART
584.18
logo STETHSTETH
0.0007591
logo DOGEDOGE
15.44
logo TRXTRX
9.97
logo ADAADA
4.01
logo LINKLINK
0.1469
logo WBTCWBTC
0.00002987
logo HYPEHYPE
0.07108

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boshi (BOSHI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng BOSHI của bạn

Nhập số lượng BOSHI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boshi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boshi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boshi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boshi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boshi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide