Brett ETHBRETT sang CNY:Chuyển đổi Brett ETH (BRETT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BRETT/CNY: 1 BRETT ≈ ¥0.05057 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Brett ETH Thị trường hôm nay

Brett ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett ETH chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett ETH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Brett ETH tính bằng CNY đã tăng ¥0.002923, biểu thị mức tăng +6.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett ETH tính bằng CNY là ¥1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang CNY

¥0.05057+6.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang CNY là ¥0.05057 CNY, với sự thay đổi +6.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Brett ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett ETHBRETT/USDT
Giao ngay
$0.04502
-0.96%
logo Brett ETHBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04489
-1.17%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.04502, with a 24-hour trading change of -0.96%, BRETT/USDT Spot is $0.04502 and -0.96%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.04489 and -1.17%.

Bảng chuyển đổi Brett ETH sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BRETT sang CNY

logo Brett ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BRETT
0.05CNY
2BRETT
0.1CNY
3BRETT
0.15CNY
4BRETT
0.2CNY
5BRETT
0.25CNY
6BRETT
0.3CNY
7BRETT
0.35CNY
8BRETT
0.4CNY
9BRETT
0.45CNY
10BRETT
0.5CNY
10,000BRETT
505.76CNY
50,000BRETT
2,528.84CNY
100,000BRETT
5,057.68CNY
500,000BRETT
25,288.4CNY
1,000,000BRETT
50,576.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BRETT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett ETH
1CNY
19.77BRETT
2CNY
39.54BRETT
3CNY
59.31BRETT
4CNY
79.08BRETT
5CNY
98.85BRETT
6CNY
118.63BRETT
7CNY
138.4BRETT
8CNY
158.17BRETT
9CNY
177.94BRETT
10CNY
197.71BRETT
100CNY
1,977.19BRETT
500CNY
9,885.95BRETT
1,000CNY
19,771.9BRETT
5,000CNY
98,859.53BRETT
10,000CNY
197,719.07BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang CNY và CNY sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett ETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.01 USD, 1 BRETT = €0.01 EUR, 1 BRETT = ₹0.62 INR, 1 BRETT = Rp116.3 IDR, 1 BRETT = $0.01 CAD, 1 BRETT = £0.01 GBP, 1 BRETT = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006318
logo ETHETH
0.01622
logo USDTUSDT
69.98
logo XRPXRP
24.83
logo BNBBNB
0.08217
logo SOLSOL
0.3354
logo USDCUSDC
70.02
logo SMARTSMART
11,016.94
logo STETHSTETH
0.01632
logo DOGEDOGE
324.31
logo TRXTRX
207.42
logo ADAADA
84.27
logo LINKLINK
2.99
logo WBTCWBTC
0.0006318
logo USDEUSDE
69.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett ETH (BRETT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett ETH hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett ETH sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett ETH sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett ETH sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett ETH sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett ETH (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide