CardanoADA sang IDR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ADA/IDR: 1 ADA ≈ Rp14,008.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14,008.85. Với nguồn cung lưu hành là 36,448,472,341.51 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng IDR là Rp8,304,818,657,279,516,022.04. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng IDR đã giảm Rp-250.3, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng IDR là Rp50,258.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp313.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang IDR

Rp14,008.85-1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang IDR là Rp14,008.85 IDR, với sự thay đổi -1.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.8646
-1.45%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007641
-1.10%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.8649
-1.60%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8639
-1.44%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8646, with a 24-hour trading change of -1.45%, ADA/USDT Spot is $0.8646 and -1.45%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8639 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ADA sang IDR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ADA
14,156.86IDR
2ADA
28,313.72IDR
3ADA
42,470.59IDR
4ADA
56,627.45IDR
5ADA
70,784.32IDR
6ADA
84,941.18IDR
7ADA
99,098.05IDR
8ADA
113,254.91IDR
9ADA
127,411.77IDR
10ADA
141,568.64IDR
100ADA
1,415,686.43IDR
500ADA
7,078,432.16IDR
1,000ADA
14,156,864.33IDR
5,000ADA
70,784,321.68IDR
10,000ADA
141,568,643.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ADA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1IDR
0.00007063ADA
2IDR
0.0001412ADA
3IDR
0.0002119ADA
4IDR
0.0002825ADA
5IDR
0.0003531ADA
6IDR
0.0004238ADA
7IDR
0.0004944ADA
8IDR
0.000565ADA
9IDR
0.0006357ADA
10IDR
0.0007063ADA
10,000,000IDR
706.37ADA
50,000,000IDR
3,531.85ADA
100,000,000IDR
7,063.71ADA
500,000,000IDR
35,318.55ADA
1,000,000,000IDR
70,637.11ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang IDR và IDR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.86 USD, 1 ADA = €0.74 EUR, 1 ADA = ₹75.51 INR, 1 ADA = Rp14,008.85 IDR, 1 ADA = $1.19 CAD, 1 ADA = £0.64 GBP, 1 ADA = ฿27.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00171
logo BTCBTC
0.0000002719
logo ETHETH
0.000007225
logo XRPXRP
0.01064
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003639
logo SOLSOL
0.0001681
logo USDCUSDC
0.03073
logo SMARTSMART
5.59
logo STETHSTETH
0.00000725
logo TRXTRX
0.08753
logo DOGEDOGE
0.1423
logo ADAADA
0.03569
logo LINKLINK
0.001219
logo WBTCWBTC
0.000000272
logo HYPEHYPE
0.0007447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.