CardanoADA sang INR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADA/INR: 1 ADA ≈ ₹76.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹76.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,448,472,341.51 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng INR là ₹243,049,879,236,266.67. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng INR đã tăng ₹1.84, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng INR là ₹270.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang INR

76.05+2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang INR là ₹76.05 INR, với sự thay đổi +2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.8682
+1.35%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007661
+1.82%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.8673
+1.13%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8679
+1.35%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8682, with a 24-hour trading change of +1.35%, ADA/USDT Spot is $0.8682 and +1.35%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8679 and +1.35%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADA sang INR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADA
76.43INR
2ADA
152.86INR
3ADA
229.3INR
4ADA
305.73INR
5ADA
382.17INR
6ADA
458.6INR
7ADA
535.04INR
8ADA
611.47INR
9ADA
687.91INR
10ADA
764.34INR
100ADA
7,643.46INR
500ADA
38,217.31INR
1,000ADA
76,434.62INR
5,000ADA
382,173.14INR
10,000ADA
764,346.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1INR
0.01308ADA
2INR
0.02616ADA
3INR
0.03924ADA
4INR
0.05233ADA
5INR
0.06541ADA
6INR
0.07849ADA
7INR
0.09158ADA
8INR
0.1046ADA
9INR
0.1177ADA
10INR
0.1308ADA
10,000INR
130.83ADA
50,000INR
654.15ADA
100,000INR
1,308.3ADA
500,000INR
6,541.53ADA
1,000,000INR
13,083.07ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang INR và INR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.87 USD, 1 ADA = €0.74 EUR, 1 ADA = ₹76.06 INR, 1 ADA = Rp14,109.7 IDR, 1 ADA = $1.19 CAD, 1 ADA = £0.64 GBP, 1 ADA = ฿28.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3259
logo BTCBTC
0.00005029
logo ETHETH
0.001332
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006695
logo SOLSOL
0.03102
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,057.62
logo STETHSTETH
0.001331
logo TRXTRX
16.15
logo DOGEDOGE
26.24
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.2188
logo WBTCWBTC
0.00005023
logo HYPEHYPE
0.1385

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.