C
CODA sang VND:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Việt Nam đồng (VND)

CODA/VND: 1 CODA ≈ ₫5,077.54 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,077.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng VND đã giảm ₫-1,368.49, biểu thị mức giảm -21.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng VND là ₫65,671.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫538.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang VND

5,077.54-21.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang VND là ₫5,077.54 VND, với sự thay đổi -21.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/VND trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CODA sang VND

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CODA
5,082.87VND
2CODA
10,165.75VND
3CODA
15,248.63VND
4CODA
20,331.5VND
5CODA
25,414.38VND
6CODA
30,497.26VND
7CODA
35,580.13VND
8CODA
40,663.01VND
9CODA
45,745.89VND
10CODA
50,828.76VND
100CODA
508,287.68VND
500CODA
2,541,438.42VND
1,000CODA
5,082,876.84VND
5,000CODA
25,414,384.21VND
10,000CODA
50,828,768.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang CODA

logo VNDSố lượng
Chuyển thành
C
1VND
0.0001967CODA
2VND
0.0003934CODA
3VND
0.0005902CODA
4VND
0.0007869CODA
5VND
0.0009836CODA
6VND
0.00118CODA
7VND
0.001377CODA
8VND
0.001573CODA
9VND
0.00177CODA
10VND
0.001967CODA
1,000,000VND
196.73CODA
5,000,000VND
983.69CODA
10,000,000VND
1,967.38CODA
50,000,000VND
9,836.94CODA
100,000,000VND
19,673.89CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang VND và VND sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.19 USD, 1 CODA = €0.16 EUR, 1 CODA = ₹17.04 INR, 1 CODA = Rp3,173.09 IDR, 1 CODA = $0.27 CAD, 1 CODA = £0.14 GBP, 1 CODA = ฿6.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001135
logo BTCBTC
0.0000001688
logo ETHETH
0.00000437
logo XRPXRP
0.006321
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002161
logo SOLSOL
0.00008752
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.76
logo STETHSTETH
0.000004371
logo DOGEDOGE
0.07709
logo ADAADA
0.0215
logo TRXTRX
0.05636
logo LINKLINK
0.0008069
logo HYPEHYPE
0.0003561
logo WBTCWBTC
0.0000001689

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide