Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫84,624.66T , đã thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫75.92T, đã thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,041,616,602.50 | -0.63% | ₫31.81T | ₫60,593.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫119,226,449.21 | -2.53% | ₫34.51T | ₫14,391.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,273,692.47 | -1.51% | ₫240.28B | ₫3,378.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,187,540.84 | -3.57% | ₫5.20T | ₫3,357.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,781.10 | -3.97% | ₫289.38B | ₫831.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫796,048.65 | -0.53% | ₫329.38B | ₫336.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫92,688.07 | -5.99% | ₫441.07B | ₫330.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,641,671.54 | -0.29% | ₫160.34B | ₫311.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,223.86 | -2.78% | ₫171.99B | ₫263.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,091.98 | -3.67% | ₫102.85B | ₫204.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫109,904.20 | -4.77% | ₫119.42B | ₫167.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,238.27 | -1.58% | ₫243.13B | ₫74.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫253,003.42 | -2.26% | ₫90.37B | ₫63.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,200.71 | -3.96% | ₫322.64B | ₫58.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,130.41 | -3.92% | ₫47.92B | ₫53.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫356,589.78 | -5.49% | ₫112.18B | ₫34.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,053.42 | -3.17% | ₫33.01B | ₫23.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,865.71 | -3.75% | ₫45.27B | ₫22.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,956.49 | -2.84% | ₫16.26B | ₫21.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,417.20 | -3.34% | ₫24.16B | ₫19.40T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%